Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.01
1.01
-0.5
0.89
0.89
O
3.5
0.97
0.97
U
3.5
0.93
0.93
1
3.40
3.40
X
4.45
4.45
2
1.88
1.88
Hiệp 1
+0.25
0.89
0.89
-0.25
0.99
0.99
O
1.5
1.03
1.03
U
1.5
0.85
0.85
Diễn biến chính
RB Leipzig
Phút
Bayern Munich
35'
Jamal Musiala
37'
0 - 1 Eric Maxim Choupo-Moting
Kiến tạo: Serge Gnabry
Kiến tạo: Serge Gnabry
Xaver Schlager
41'
Marcel Halstenberg 1 - 1
Kiến tạo: Dominik Szoboszlai
Kiến tạo: Dominik Szoboszlai
52'
52'
Leon Goretzka
66'
Dayot Upamecano
Timo Werner
Ra sân: Emil Forsberg
Ra sân: Emil Forsberg
67'
68'
Kingsley Coman
Ra sân: Jamal Musiala
Ra sân: Jamal Musiala
Konrad Laimer
71'
83'
Thomas Muller
Ra sân: Serge Gnabry
Ra sân: Serge Gnabry
Lukas Klostermann
Ra sân: Mohamed Simakan
Ra sân: Mohamed Simakan
83'
Amadou Haidara
Ra sân: Dani Olmo
Ra sân: Dani Olmo
83'
85'
Mathys Tel
Ra sân: Eric Maxim Choupo-Moting
Ra sân: Eric Maxim Choupo-Moting
David Raum
Ra sân: Marcel Halstenberg
Ra sân: Marcel Halstenberg
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
RB Leipzig
Bayern Munich
Giao bóng trước
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
6
12
Sút Phạt
21
41%
Kiểm soát bóng
59%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
424
Số đường chuyền
608
76%
Chuyền chính xác
85%
17
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
2
16
Đánh đầu
18
8
Đánh đầu thành công
9
1
Cứu thua
2
25
Rê bóng thành công
19
6
Đánh chặn
13
27
Ném biên
18
10
Cản phá thành công
12
19
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
1
101
Pha tấn công
134
32
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
RB Leipzig
4-2-3-1
Bayern Munich
4-2-3-1
21
Blaswich
23
Halstenberg
32
Gvardiol
4
Orban
2
Simakan
24
Schlager
27
Laimer
7
Olmo
10
Forsberg
17
Szoboszlai
19
Silva
27
Sommer
5
Pavard
2
Upamecano
4
Ligt
19
Davies
6
Kimmich
8
Goretzka
10
Sane
42
Musiala
7
Gnabry
13
Choupo-Moting
Đội hình dự bị
RB Leipzig
Lukas Klostermann
16
Timo Werner
11
David Raum
22
Amadou Haidara
8
Yussuf Yurary Poulsen
9
Benjamin Henrichs
39
Orjan Haskjold Nyland
13
Abdou Diallo
37
Kevin Kampl
44
Bayern Munich
11
Kingsley Coman
39
Mathys Tel
25
Thomas Muller
18
Marcel Sabitzer
14
Paul Wanner
44
Josip Stanisic
26
Sven Ulreich
23
Daley Blind
38
Ryan Jiro Gravenberch
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
9.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
5.33
Sút trúng cầu môn
7.67
53%
Kiểm soát bóng
71%
8.67
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig (9trận)
Chủ
Khách
Bayern Munich (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
0
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
4