Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.5
0.88
0.88
+1.5
1.02
1.02
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
1.00
1.00
1
1.24
1.24
X
5.20
5.20
2
12.00
12.00
Hiệp 1
-0.75
0.96
0.96
+0.75
0.92
0.92
O
1.25
1.08
1.08
U
1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
RB Leipzig
Phút
Arminia Bielefeld
Tyler Adams
Ra sân: Emil Forsberg
Ra sân: Emil Forsberg
7'
26'
Andres Felipe Andrade Torres
57'
0 - 1 Janni Serra
58'
Fabian Kunze
Ra sân: Sebastian Vasiliadis
Ra sân: Sebastian Vasiliadis
58'
Fabian Klos
Ra sân: Janni Serra
Ra sân: Janni Serra
Mohamed Simakan
Ra sân: Nordi Mukiele
Ra sân: Nordi Mukiele
65'
Amadou Haidara
Ra sân: Kevin Kampl
Ra sân: Kevin Kampl
65'
70'
Fabian Klos
71'
Bryan Lasme
Ra sân: Patrick Wimmer
Ra sân: Patrick Wimmer
75'
0 - 2 Okugawa Masaya
Kiến tạo: Florian Kruger
Kiến tạo: Florian Kruger
Brian Brobbey
Ra sân: Willi Orban
Ra sân: Willi Orban
87'
90'
NATHAN DE MEDINA
Ra sân: Florian Kruger
Ra sân: Florian Kruger
90'
Fabian Kunze
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
RB Leipzig
Arminia Bielefeld
Giao bóng trước
10
Phạt góc
1
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
17
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
0
5
Cản sút
0
15
Sút Phạt
6
78%
Kiểm soát bóng
22%
76%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
24%
798
Số đường chuyền
230
88%
Chuyền chính xác
60%
6
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
2
35
Đánh đầu
35
20
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
4
20
Rê bóng thành công
15
11
Đánh chặn
3
18
Ném biên
18
20
Cản phá thành công
15
7
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
3
191
Pha tấn công
59
88
Tấn công nguy hiểm
15
Đội hình xuất phát
RB Leipzig
3-5-2
Arminia Bielefeld
4-2-3-1
1
Gulacsi
32
Gvardiol
4
Orban
22
Mukiele
3
Tasende
17
Szoboszlai
44
Kampl
10
Forsberg
39
Henrichs
18
Nkunku
33
Silva
13
Kapino
27
Brunner
2
Pieper
4
Nilsson
30
Torres
8
Schopf
39
Vasiliadis
20
Wimmer
11
Masaya
18
Kruger
23
Serra
Đội hình dự bị
RB Leipzig
Amadou Haidara
8
Joscha Wosz
47
Brian Brobbey
21
Solomon Bonnah
35
Tyler Adams
14
Josep MartInez
31
Hugo Novoa Ramos
38
Ilaix Moriba
26
Mohamed Simakan
2
Arminia Bielefeld
10
Bryan Lasme
37
Vladislav Cherny
35
Arne Schulz
15
NATHAN DE MEDINA
9
Fabian Klos
22
Edimilson Fernandes
3
Guilherme Ramos
6
Lennart Czyborra
16
Fabian Kunze
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
3.67
5.33
Sút trúng cầu môn
2
53%
Kiểm soát bóng
53%
8.67
Phạm lỗi
20.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig (9trận)
Chủ
Khách
Arminia Bielefeld (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0