Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.83
0.83
+1
1.05
1.05
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
1.49
1.49
X
4.20
4.20
2
5.90
5.90
Hiệp 1
-0.5
1.11
1.11
+0.5
0.80
0.80
O
1.25
1.25
1.25
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
RB Leipzig
Phút
Glasgow Rangers
69'
Fashion Sakala
Ra sân: Scott Wright
Ra sân: Scott Wright
Andre Silva
Ra sân: Dominik Szoboszlai
Ra sân: Dominik Szoboszlai
71'
Emil Forsberg
Ra sân: Dani Olmo
Ra sân: Dani Olmo
71'
83'
Scott Arfield
Ra sân: Joe Aribo
Ra sân: Joe Aribo
83'
James Sands
Ra sân: Ryan Jack
Ra sân: Ryan Jack
Jose Angel Esmoris Tasende 1 - 0
85'
Nordi Mukiele
Ra sân: Benjamin Henrichs
Ra sân: Benjamin Henrichs
89'
Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Christopher Nkunku
Ra sân: Christopher Nkunku
89'
90'
James Tavernier
90'
Connor Goldson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
RB Leipzig
Glasgow Rangers
Giao bóng trước
1
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
2
5
Sút Phạt
13
70%
Kiểm soát bóng
30%
74%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
26%
786
Số đường chuyền
334
88%
Chuyền chính xác
67%
12
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
0
27
Đánh đầu
27
16
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
13
6
Đánh chặn
9
20
Ném biên
27
16
Cản phá thành công
13
5
Thử thách
13
116
Pha tấn công
35
39
Tấn công nguy hiểm
11
Đội hình xuất phát
RB Leipzig
3-4-1-2
Glasgow Rangers
5-3-2
1
Gulacsi
23
Halstenberg
32
Gvardiol
16
Klostermann
3
Tasende
14
Adams
27
Laimer
39
Henrichs
25
Olmo
18
Nkunku
17
Szoboszlai
1
McGregor
2
Tavernier
6
Goldson
4
Lundstram
3
Ughelumba
31
Barisic
8
Jack
17
Aribo
18
Kamara
23
Wright
14
Kent
Đội hình dự bị
RB Leipzig
Nordi Mukiele
22
Philipp Tschauner
13
Yussuf Yurary Poulsen
9
David Lelle
42
Emil Forsberg
10
Sidney Raebiger
37
Hugo Novoa Ramos
38
Josep MartInez
31
Andre Silva
33
Glasgow Rangers
26
Leon Aderemi Balogun
37
Scott Arfield
9
Amad Diallo Traore
51
Alexander Lowry
58
Cole McKinnon
33
Jon McLaughlin
19
James Sands
43
Leon Thomson King
10
Steven Davis
28
Robbie McCrorie
64
Adam Devine
30
Fashion Sakala
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
5.33
Sút trúng cầu môn
5.33
53%
Kiểm soát bóng
58.33%
8.67
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig (9trận)
Chủ
Khách
Glasgow Rangers (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
5
1
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
1
2