Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.95
0.95
-0.5
0.95
0.95
O
3
0.93
0.93
U
3
0.95
0.95
1
3.05
3.05
X
3.60
3.60
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.66
0.66
-0.25
1.28
1.28
Diễn biến chính
RB Leipzig
Phút
Liverpool
Amadou Haidara
5'
Nordi Mukiele
9'
Christopher Nkunku
52'
53'
0 - 1 Mohamed Salah Ghaly
58'
0 - 2 Sadio Mane
Kiến tạo: Curtis Jones
Kiến tạo: Curtis Jones
Willi Orban
Ra sân: Nordi Mukiele
Ra sân: Nordi Mukiele
64'
Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Amadou Haidara
Ra sân: Amadou Haidara
64'
Jose Angel Esmoris Tasende
65'
69'
Ozan Kabak
72'
Alex Oxlade-Chamberlain
Ra sân: Thiago Alcantara do Nascimento
Ra sân: Thiago Alcantara do Nascimento
72'
Xherdan Shaqiri
Ra sân: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Ra sân: Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Hee-Chan Hwang
Ra sân: Kevin Kampl
Ra sân: Kevin Kampl
73'
Dani Olmo
76'
81'
Jodan Henderson
90'
Neco Williams
Ra sân: Mohamed Salah Ghaly
Ra sân: Mohamed Salah Ghaly
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
RB Leipzig
Liverpool
Giao bóng trước
4
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
5
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
7
12
Sút Phạt
17
47%
Kiểm soát bóng
53%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
491
Số đường chuyền
546
77%
Chuyền chính xác
80%
11
Phạm lỗi
11
7
Việt vị
1
23
Đánh đầu
23
9
Đánh đầu thành công
14
1
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
15
7
Đánh chặn
13
34
Ném biên
17
1
Dội cột/xà
0
11
Cản phá thành công
15
8
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
1
120
Pha tấn công
117
36
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
RB Leipzig
3-1-4-2
Liverpool
4-3-3
1
Gulacsi
16
Klostermann
5
Upamecano
22
Mukiele
44
Kampl
3
Tasende
7
Sabitzer
8
Haidara
14
Adams
18
Nkunku
25
Olmo
1
Becker
66
Arnold
19
Kabak
14
Henderson
26
Robertson
17
Jones
5
Wijnaldum
6
Nascimento
11
Ghaly
9
Oliveira
10
Mane
Đội hình dự bị
RB Leipzig
Fabrice Hartmann
35
Willi Orban
4
Marcel Halstenberg
23
Ibrahima Konate
6
Alexander Sorloth
19
Justin Kluivert
21
Benjamin Henrichs
39
Lazar Samardzic
20
Yussuf Yurary Poulsen
9
Hee-Chan Hwang
11
Josep MartInez
33
Liverpool
76
Neco Williams
21
Konstantinos Tsimikas
47
Nathaniel Phillips
65
Leighton Clarkson
64
Jake Cain
13
Adrian San Miguel del Castillo
23
Xherdan Shaqiri
62
Caoimhin Kelleher
46
Rhys Williams
27
Divock Origi
28
Ben Davies
15
Alex Oxlade-Chamberlain
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
0.33
6
Phạt góc
7.67
1.33
Thẻ vàng
3
5.33
Sút trúng cầu môn
4.67
53%
Kiểm soát bóng
58.67%
8.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig (9trận)
Chủ
Khách
Liverpool (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
1
0
4