Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
1.06
1.06
-0.5
0.84
0.84
O
3
1.08
1.08
U
3
0.80
0.80
1
3.45
3.45
X
3.50
3.50
2
1.98
1.98
Hiệp 1
+0.25
0.82
0.82
-0.25
1.08
1.08
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.77
0.77
Diễn biến chính
RB Leipzig
Phút
Manchester City
Kevin Kampl
14'
Dominik Szoboszlai 1 - 0
Kiến tạo: Konrad Laimer
Kiến tạo: Konrad Laimer
24'
30'
Kevin De Bruyne
45'
Raheem Sterling
Ra sân: Phil Foden
Ra sân: Phil Foden
Mohamed Simakan
Ra sân: Lukas Klostermann
Ra sân: Lukas Klostermann
45'
Tyler Adams
Ra sân: Konrad Laimer
Ra sân: Konrad Laimer
63'
Andre Silva 2 - 0
Kiến tạo: Emil Forsberg
Kiến tạo: Emil Forsberg
71'
76'
2 - 1 Riyad Mahrez
Kiến tạo: Olexandr Zinchenko
Kiến tạo: Olexandr Zinchenko
Brian Brobbey
Ra sân: Emil Forsberg
Ra sân: Emil Forsberg
79'
Benjamin Henrichs
Ra sân: Nordi Mukiele
Ra sân: Nordi Mukiele
80'
81'
John Stones
82'
Kyle Walker
Ilaix Moriba
Ra sân: Andre Silva
Ra sân: Andre Silva
86'
87'
Ruben Dias
Ra sân: Nathan Ake
Ra sân: Nathan Ake
87'
Cole Jermaine Palmer
Ra sân: Kevin De Bruyne
Ra sân: Kevin De Bruyne
Tyler Adams
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
RB Leipzig
Manchester City
Giao bóng trước
2
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
9
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
3
2
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
5
14
Sút Phạt
16
44%
Kiểm soát bóng
56%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
451
Số đường chuyền
556
84%
Chuyền chính xác
87%
19
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
6
15
Đánh đầu
15
4
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
3
4
Rê bóng thành công
12
5
Đánh chặn
3
10
Ném biên
12
0
Dội cột/xà
1
4
Cản phá thành công
12
7
Thử thách
10
4
Kiến tạo thành bàn
2
66
Pha tấn công
125
20
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
RB Leipzig
4-2-3-1
Manchester City
4-3-3
1
Gulacsi
3
Tasende
32
Gvardiol
16
Klostermann
22
Mukiele
44
Kampl
27
Laimer
17
Szoboszlai
10
Forsberg
18
Nkunku
33
Silva
13
Steffen
2
Walker
5
Stones
6
Ake
11
Zinchenko
8
Gundogan
25
Fernandinho
17
Bruyne
26
Mahrez
10
Grealish
47
Foden
Đội hình dự bị
RB Leipzig
Josep MartInez
31
Mohamed Simakan
2
Brian Brobbey
21
Benjamin Henrichs
39
Ilaix Moriba
26
Solomon Bonnah
35
Tyler Adams
14
Manchester City
80
Cole Jermaine Palmer
56
Conrad Egan-Riley
31
Ederson Santana de Moraes
33
Scott Carson
97
Joshua Wilson Esbrand
90
Romeo Lavia
7
Raheem Sterling
3
Ruben Dias
87
James Mcatee
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
1
6
Phạt góc
9.67
1.33
Thẻ vàng
2
5.33
Sút trúng cầu môn
9
53%
Kiểm soát bóng
66%
8.67
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig (9trận)
Chủ
Khách
Manchester City (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
3