Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.84
0.84
+0.75
1.06
1.06
O
2.75
0.80
0.80
U
2.75
1.08
1.08
1
1.62
1.62
X
3.90
3.90
2
4.85
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.79
0.79
+0.25
1.12
1.12
O
1.25
1.12
1.12
U
1.25
0.77
0.77
Diễn biến chính
RB Leipzig
Phút
VfL Wolfsburg
Mohamed Simakan
33'
Benjamin Henrichs
37'
45'
Maximilian Philipp
Ra sân: Luca Waldschmidt
Ra sân: Luca Waldschmidt
Tyler Adams
Ra sân: Konrad Laimer
Ra sân: Konrad Laimer
55'
Dani Olmo
Ra sân: Hugo Novoa Ramos
Ra sân: Hugo Novoa Ramos
55'
Lukas Klostermann
Ra sân: Benjamin Henrichs
Ra sân: Benjamin Henrichs
56'
59'
Maxence Lacroix
Kevin Kampl
67'
Dani Olmo
73'
Nordi Mukiele
Ra sân: Mohamed Simakan
Ra sân: Mohamed Simakan
74'
Willi Orban 1 - 0
76'
79'
Felix Nmecha
Ra sân: Yannick Gerhardt
Ra sân: Yannick Gerhardt
79'
Dodi Lukebakio Ngandoli
Ra sân: Aster Vranckx
Ra sân: Aster Vranckx
Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Christopher Nkunku
Ra sân: Christopher Nkunku
81'
Tyler Adams
82'
Josko Gvardiol 2 - 0
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
RB Leipzig
VfL Wolfsburg
Giao bóng trước
4
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
2
18
Sút Phạt
13
54%
Kiểm soát bóng
46%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
475
Số đường chuyền
397
78%
Chuyền chính xác
74%
17
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
5
27
Đánh đầu
27
13
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
1
14
Rê bóng thành công
15
7
Đánh chặn
18
21
Ném biên
24
1
Dội cột/xà
0
13
Cản phá thành công
15
15
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
0
133
Pha tấn công
98
55
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
RB Leipzig
3-4-2-1
VfL Wolfsburg
3-4-2-1
1
Gulacsi
32
Gvardiol
4
Orban
2
Simakan
3
Tasende
44
Kampl
27
Laimer
39
Henrichs
18
Nkunku
38
Ramos
33
Silva
1
Casteels
4
Lacroix
3
Bornauw
25
Brooks
20
Baku
27
Arnold
31
Gerhardt
15
Roussillon
8
Vranckx
7
Waldschmidt
9
Weghorst
Đội hình dự bị
RB Leipzig
Lukas Klostermann
16
Dominik Szoboszlai
17
Dani Olmo
25
Philipp Tschauner
13
Josep MartInez
31
Sidney Raebiger
37
Nordi Mukiele
22
Yussuf Yurary Poulsen
9
Tyler Adams
14
VfL Wolfsburg
28
Dodi Lukebakio Ngandoli
23
Josua Guilavogui
17
Maximilian Philipp
5
Micky van de Ven
33
Daniel Ginczek
21
Bartosz Bialek
12
Pavao Pervan
22
Felix Nmecha
19
Kevin Mbabu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
2.67
1
Bàn thua
2.33
6
Phạt góc
3
1.33
Thẻ vàng
4
5.33
Sút trúng cầu môn
3.67
53%
Kiểm soát bóng
31.33%
8.67
Phạm lỗi
15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RB Leipzig (9trận)
Chủ
Khách
VfL Wolfsburg (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
2
3