Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.05
1.05
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
2.47
2.47
X
3.30
3.30
2
2.69
2.69
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
1.02
1.02
O
1
0.81
0.81
U
1
1.09
1.09
Diễn biến chính
Real Madrid
Phút
Liverpool
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior 1 - 0
Kiến tạo: Toni Kroos
Kiến tạo: Toni Kroos
27'
Marco Asensio Willemsen 2 - 0
36'
39'
Sadio Mane
42'
Thiago Alcantara do Nascimento
Ra sân: Naby Deco Keita
Ra sân: Naby Deco Keita
Lucas Vazquez Iglesias
49'
51'
2 - 1 Mohamed Salah Ghaly
56'
Thiago Alcantara do Nascimento
Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior 3 - 1
Kiến tạo: Luka Modric
Kiến tạo: Luka Modric
65'
Santiago Federico Valverde Dipetta
Ra sân: Marco Asensio Willemsen
Ra sân: Marco Asensio Willemsen
70'
81'
Xherdan Shaqiri
Ra sân: Diego Joto
Ra sân: Diego Joto
81'
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
Ra sân: Ozan Kabak
Ra sân: Ozan Kabak
83'
Trent Arnold
Rodrygo Silva De Goes
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Real Madrid
Liverpool
Giao bóng trước
5
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
7
7
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
3
12
Sút Phạt
13
46%
Kiểm soát bóng
54%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
507
Số đường chuyền
605
82%
Chuyền chính xác
86%
6
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
0
16
Đánh đầu
16
11
Đánh đầu thành công
5
0
Cứu thua
3
22
Rê bóng thành công
9
6
Đánh chặn
9
20
Ném biên
35
22
Cản phá thành công
9
13
Thử thách
16
2
Kiến tạo thành bàn
0
93
Pha tấn công
101
49
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Real Madrid
4-3-3
Liverpool
4-3-3
1
Courtois
23
Mendy
6
Nacho
3
Militao
17
Iglesias
8
Kroos
14
Casimiro,Casemir...
10
Modric
20
2
Junior
9
Benzema
11
Willemsen
1
Becker
66
Arnold
47
Phillips
19
Kabak
26
Robertson
8
Keita
3
Tavares,Fabinho
5
Wijnaldum
11
Ghaly
20
Joto
10
Mane
Đội hình dự bị
Real Madrid
Mariano Diaz Mejia
24
Andriy Lunin
13
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
22
Rodrygo Silva De Goes
25
Alvaro Odriozola Arzallus
19
Sergio Arribas Calvo
30
Diego Altube Suarez
26
Santiago Federico Valverde Dipetta
15
Marcelo Vieira da Silva Junior
12
Victor Chust
32
Liverpool
9
Roberto Firmino Barbosa de Oliveira
7
James Milner
17
Curtis Jones
28
Ben Davies
46
Rhys Williams
64
Jake Cain
6
Thiago Alcantara do Nascimento
21
Konstantinos Tsimikas
13
Adrian San Miguel del Castillo
15
Alex Oxlade-Chamberlain
23
Xherdan Shaqiri
53
Harvey Davies
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
0.33
3.33
Phạt góc
7.67
2
Thẻ vàng
3
4
Sút trúng cầu môn
4.67
54.33%
Kiểm soát bóng
58.67%
10.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Madrid (11trận)
Chủ
Khách
Liverpool (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
0
HT-H/FT-T
4
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
0
0
0
4