Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.89
0.89
O
3
0.97
0.97
U
3
0.85
0.85
1
1.85
1.85
X
3.80
3.80
2
3.20
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.75
0.75
O
0.5
0.29
0.29
U
0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Red Star Waasland
Phút
Genk II
Yutaka Michiwaki 1 - 0
Kiến tạo: Finn Dicke
Kiến tạo: Finn Dicke
7'
23'
1 - 1 Robin Mirisola
Kiến tạo: Nolan Martens
Kiến tạo: Nolan Martens
32'
Christian Akpan
Mathis Servais 2 - 1
Kiến tạo: Anthony Limbombe Ekango
Kiến tạo: Anthony Limbombe Ekango
51'
Alexander Corryn
62'
84'
2 - 2 Saidou Toure
Kiến tạo: Thomas Claes
Kiến tạo: Thomas Claes
Hadji Moustapha 3 - 2
Kiến tạo: Finn Dicke
Kiến tạo: Finn Dicke
90'
Hadji Moustapha
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Red Star Waasland
Genk II
7
Phạt góc
11
2
Phạt góc (Hiệp 1)
7
2
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng cầu môn
5
11
Sút ra ngoài
11
4
Cản sút
4
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
403
Số đường chuyền
381
11
Phạm lỗi
12
3
Cứu thua
3
21
Rê bóng thành công
19
3
Đánh chặn
5
1
Dội cột/xà
1
11
Thử thách
6
59
Pha tấn công
69
51
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
3
7.67
Phạt góc
6.67
3.67
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
3
62%
Kiểm soát bóng
43%
15.67
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Red Star Waasland (8trận)
Chủ
Khách
Genk II (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1