Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
1.77
1.77
X
3.35
3.35
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.82
0.82
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Rennes
Phút
Nantes
Naif Aguerd
19'
Damien Da Silva
36'
40'
Moses Simon
Romain Salin
41'
Sehrou Guirassy
43'
Martin Terrier 1 - 0
Kiến tạo: Flavien Tait
Kiến tạo: Flavien Tait
52'
Eduardo Camavinga
57'
Faitout Maouassa
Ra sân: Adrien Truffert
Ra sân: Adrien Truffert
64'
65'
Abdoul Kader Bamba
Ra sân: Sebastien Corchia
Ra sân: Sebastien Corchia
Romain Del Castillo
Ra sân: Flavien Tait
Ra sân: Flavien Tait
68'
Clement Grenier
Ra sân: Sehrou Guirassy
Ra sân: Sehrou Guirassy
68'
Flavien Tait
68'
75'
Renaud Emond
Ra sân: Moses Simon
Ra sân: Moses Simon
75'
Kalifa Coulibaly
Ra sân: Abdoulaye Toure
Ra sân: Abdoulaye Toure
Adrien Hunou
Ra sân: Martin Terrier
Ra sân: Martin Terrier
82'
87'
Pedro Chirivella
Ra sân: Imran Louza
Ra sân: Imran Louza
90'
Jean-Charles Castelletto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rennes
Nantes
Giao bóng trước
3
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
6
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
0
24
Sút Phạt
21
64%
Kiểm soát bóng
36%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
639
Số đường chuyền
355
83%
Chuyền chính xác
75%
16
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
0
44
Đánh đầu
44
14
Đánh đầu thành công
30
1
Cứu thua
3
21
Rê bóng thành công
18
6
Đánh chặn
15
26
Ném biên
17
21
Cản phá thành công
18
12
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
0
146
Pha tấn công
113
62
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Rennes
4-4-2
Nantes
3-5-2
16
Gomis
31
Truffert
6
Aguerd
3
Silva
27
Traore
20
Tait
10
Camavinga
15
Nzonzi
14
Bourigeaud
7
Terrier
9
Guirassy
1
Lafont
21
Castelletto
4
Pallois
14
Traore
24
Corchia
10
Blas
26
Louza
19
Toure
2
Silva
27
Simon
23
Muani
Đội hình dự bị
Rennes
Clement Grenier
8
Faitout Maouassa
17
Brandon Soppy
34
Dalbert Henrique
5
Adrien Hunou
23
Gerzino Nyamsi
4
Romain Del Castillo
22
Chimuanya Ugochukwu
33
Romain Salin
1
Nantes
7
Kalifa Coulibaly
5
Pedro Chirivella
30
Denis Petric
32
Abdoul Kader Bamba
12
Dennis Appiah
28
Renaud Emond
6
Roli Pereira De Sa
3
Andrei Girotto
11
Marcus Regis Coco
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
7.67
2.33
Thẻ vàng
2.67
5
Sút trúng cầu môn
4.33
45.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
12.67
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes (7trận)
Chủ
Khách
Nantes (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1