Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.82
0.82
+0.25
1.06
1.06
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.05
2.05
X
3.10
3.10
2
3.70
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.29
1.29
+0.25
0.65
0.65
O
0.75
0.79
0.79
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Rennes
Phút
Strasbourg
18'
Abdul Majeed Waris
Ra sân: Habib Diallo
Ra sân: Habib Diallo
22'
Lamine Kone
Benjamin Bourigeaud 1 - 0
Kiến tạo: Martin Terrier
Kiến tạo: Martin Terrier
25'
31'
Jeanricner Bellegarde
70'
Kevin Zohi
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
Ra sân: Jeanricner Bellegarde
Romain Del Castillo
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
76'
80'
Idriss Saadi
Ra sân: Lamine Kone
Ra sân: Lamine Kone
James Edward Lea Siliki
Ra sân: Flavien Tait
Ra sân: Flavien Tait
82'
Faitout Maouassa
Ra sân: Jeremy Doku
Ra sân: Jeremy Doku
86'
Sehrou Guirassy
Ra sân: Martin Terrier
Ra sân: Martin Terrier
87'
Gerzino Nyamsi
Ra sân: Damien Da Silva
Ra sân: Damien Da Silva
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rennes
Strasbourg
Giao bóng trước
6
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
2
14
Sút Phạt
16
50%
Kiểm soát bóng
50%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
474
Số đường chuyền
470
81%
Chuyền chính xác
79%
13
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
1
55
Đánh đầu
55
31
Đánh đầu thành công
24
1
Cứu thua
1
14
Rê bóng thành công
14
11
Đánh chặn
5
22
Ném biên
20
14
Cản phá thành công
14
15
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
0
126
Pha tấn công
117
43
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Rennes
4-3-3
Strasbourg
4-4-2
16
Gomis
31
Truffert
6
Aguerd
3
Silva
27
Traore
20
Tait
15
Nzonzi
10
Camavinga
14
Bourigeaud
7
Terrier
18
Doku
16
Kawashima
4
Guilbert
5
Kone
13
Mitrovic
19
Caci
26
Thomasson
27
Sissoko
6
Aholou
17
Bellegarde
28
Diallo
25
Ajorque
Đội hình dự bị
Rennes
Sehrou Guirassy
9
Faitout Maouassa
17
Brandon Soppy
34
James Edward Lea Siliki
12
Yann Gboho
19
Romain Del Castillo
22
Romain Salin
1
Gerzino Nyamsi
4
Adrien Hunou
23
Strasbourg
23
Lionel Carole
18
Mahame Siby
14
Sanjin Prcic
1
Sels Matz
20
Kevin Zohi
34
Adrien Lebeau
8
Abdul Majeed Waris
29
Ismael Aaneba
9
Idriss Saadi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
1.67
6
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
2
5
Sút trúng cầu môn
6.67
45.33%
Kiểm soát bóng
38%
12.67
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rennes (7trận)
Chủ
Khách
Strasbourg (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0