Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2
0.90
0.90
U
2
0.96
0.96
1
2.50
2.50
X
2.80
2.80
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
1.02
1.02
O
0.5
0.53
0.53
U
0.5
1.38
1.38
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Blaublitz Akita
45'
Ryota Takada
58'
Masaki Okino
Ra sân: Ryota Nakamura
Ra sân: Ryota Nakamura
58'
Shota AOKI
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
Taiyo Igarashi
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
58'
Kazuya Noyori
Ra sân: Takayuki Mae
Ra sân: Takayuki Mae
58'
Tsubasa Umeki
Ra sân: Yusuke Minagawa
Ra sân: Yusuke Minagawa
58'
70'
Junki Hata
Ra sân: Takuma Mizutani
Ra sân: Takuma Mizutani
70'
Shion Niwa
Ra sân: Yukihito Kajiya
Ra sân: Yukihito Kajiya
Joji Ikegami
Ra sân: Seigo Kobayashi
Ra sân: Seigo Kobayashi
73'
80'
Ryuji SAITO
83'
0 - 1 Ryuji SAITO
Kiến tạo: Masaki Okino
Kiến tạo: Masaki Okino
Toshiya Tanaka
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
84'
Joji Ikegami 1 - 1
86'
90'
Tatsushi Koyanagi
Ra sân: Tomofumi Fujiyama
Ra sân: Tomofumi Fujiyama
90'
1 - 2 Shion Niwa
Kiến tạo: Masaki Okino
Kiến tạo: Masaki Okino
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Blaublitz Akita
2
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
2
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
4
16
Sút Phạt
4
67%
Kiểm soát bóng
33%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
602
Số đường chuyền
208
3
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
0
12
Cản phá thành công
11
64
Pha tấn công
55
24
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Blaublitz Akita
4-4-2
31
Terakado
14
Numata
3
Paixao
5
Matsumoto
15
Mae
4
Kamigaki
16
Yoshioka
6
Yajima
28
Kobayashi
9
Minagawa
2
Takahashi
31
Kakoi
22
Takada
4
Abe
5
Kawano
13
SAITO
9
Nakamura
6
Morooka
25
Fujiyama
7
Mizutani
29
Saito
17
Kajiya
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Dai Hirase
40
Taiyo Igarashi
32
Joji Ikegami
10
Kazuya Noyori
26
SEKI Kentaro
21
Toshiya Tanaka
11
Tsubasa Umeki
24
Blaublitz Akita
40
Shota AOKI
8
Junki Hata
33
Ryutaro Iio
3
Tatsushi Koyanagi
15
Shion Niwa
10
Masaki Okino
1
Genki Yamada
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
2.67
3
Thẻ vàng
0.33
2
Sút trúng cầu môn
2.33
51%
Kiểm soát bóng
38.33%
9
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (39trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
3
5
HT-H/FT-T
2
4
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
0
3
5
2
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
3
1
1
HT-B/FT-B
4
4
3
5