Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.92
0.92
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.22
2.22
X
3.10
3.10
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.69
0.69
-0
1.26
1.26
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Giravanz Kitakyushu
Takumi Kusumoto
15'
Kazuma Takai
31'
Yuki Kusano
38'
42'
Takashi Kawano
61'
Hiroto Arai
Ra sân: Taiga Maekawa
Ra sân: Taiga Maekawa
61'
Takamitsu Tomiyama
Ra sân: Ryo Sato
Ra sân: Ryo Sato
65'
Naoki Tsubaki
Ra sân: Takayuki Aragaki
Ra sân: Takayuki Aragaki
76'
0 - 1 Daigo Takahashi
Hiroto Ishikawa
Ra sân: Daisuke Takagi
Ra sân: Daisuke Takagi
76'
Kentaro Sato
Ra sân: Wataru Tanaka
Ra sân: Wataru Tanaka
84'
84'
Takuya Nagata
Ra sân: Kenta Fukumori
Ra sân: Kenta Fukumori
Kazuhito Kishida
Ra sân: Kazuma Takai
Ra sân: Kazuma Takai
84'
Tsubasa Umeki
Ra sân: Yuki Kusano
Ra sân: Yuki Kusano
85'
85'
Kazuya Okamura
Ra sân: Hiroto Arai
Ra sân: Hiroto Arai
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Giravanz Kitakyushu
8
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
3
12
Sút ra ngoài
3
13
Sút Phạt
16
68%
Kiểm soát bóng
32%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
14
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
4
2
Cứu thua
5
98
Pha tấn công
61
91
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
Giravanz Kitakyushu
42
Hashimoto
13
Kusumoto
46
Takai
31
Kusano
8
SATO
10
Ikegami
30
Andrade
6
Watanabe
20
Tanaka
7
Takagi
21
Kentaro
13
Maekawa
22
Ikoma
15
Noguchi
27
Tanaka
14
Aragaki
36
Izawa
30
Fukumori
4
Kawano
7
Sato
10
Takahashi
16
Nishimura
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Renan dos Santos Paixao
3
Tsubasa Umeki
24
Kentaro Sato
5
Hiroto Ishikawa
44
Naoto Sawai
14
Kazuhito Kishida
9
Daisuke Yoshimitsu
17
Giravanz Kitakyushu
8
Mitsunari Musaka
6
Kazuya Okamura
39
Naoki Tsubaki
2
Hiroto Arai
1
Kenshin Yoshimaru
18
Takamitsu Tomiyama
32
Takuya Nagata
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
2
5.33
Phạt góc
4.33
3
Thẻ vàng
0.67
2
Sút trúng cầu môn
4.67
51%
Kiểm soát bóng
57%
9
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (39trận)
Chủ
Khách
Giravanz Kitakyushu (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
3
HT-H/FT-T
2
4
2
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
1
3
HT-H/FT-H
0
3
4
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
3
3
2
HT-B/FT-B
4
4
2
4