Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.08
1.08
-0.25
0.80
0.80
O
2.25
0.80
0.80
U
2.25
1.06
1.06
1
3.20
3.20
X
3.20
3.20
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.15
1.15
O
1
1.00
1.00
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
JEF United Ichihara Chiba
36'
Kazuki Tanaka
Kim Byeom Yong
42'
45'
0 - 1 Masaru Hidaka
Shunsuke Yamamoto
Ra sân: Yamato Wakatsuki
Ra sân: Yamato Wakatsuki
46'
Kazuya Noyori
Ra sân: Kota Kawano
Ra sân: Kota Kawano
60'
Kensuke SATO
Ra sân: Kohei Tanabe
Ra sân: Kohei Tanabe
68'
72'
Shuto Okaniwa
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Ra sân: Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Toa Suenaga
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
76'
Junya Kato
Ra sân: Joji Ikegami
Ra sân: Joji Ikegami
76'
79'
0 - 2 Shuto Okaniwa
Kazuya Noyori 1 - 2
Kiến tạo: Kaili Shimbo
Kiến tạo: Kaili Shimbo
80'
83'
Manato Shinada
Ra sân: Yusuke Kobayashi
Ra sân: Yusuke Kobayashi
88'
Koya Kazama
Ra sân: Akiyuki Yokoyama
Ra sân: Akiyuki Yokoyama
88'
Hiroto Goya
Ra sân: Hiiro Komori
Ra sân: Hiiro Komori
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
JEF United Ichihara Chiba
7
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
6
21
Sút Phạt
16
55%
Kiểm soát bóng
45%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
13
Phạm lỗi
17
3
Việt vị
4
2
Cứu thua
3
94
Pha tấn công
67
59
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
4-4-2
JEF United Ichihara Chiba
4-4-2
21
Kentaro
48
Shimbo
3
Paixao
6
Yong
15
Mae
20
Kawano
10
Ikegami
37
Tanabe
16
Yoshioka
24
Umeki
9
Wakatsuki
1
Fujita
2
Takahashi
40
Marreiros
13
Suzuki
67
Hidaka
7
Tanaka
5
Kobayashi
4
Taguchi
77
Dudu
16
Yokoyama
10
Komori
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Takeru Itakura
13
Junya Kato
7
Kazuya Noyori
68
Kensuke SATO
8
Toa Suenaga
38
Junto Taguchi
26
Shunsuke Yamamoto
19
JEF United Ichihara Chiba
9
Hiroto Goya
8
Koya Kazama
36
Riku Matsuda
19
Shuto Okaniwa
44
Manato Shinada
23
Ryota Suzuki
20
Toshiyuki Takagi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2.33
2.67
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
4.67
3
Thẻ vàng
1
2
Sút trúng cầu môn
4.67
51%
Kiểm soát bóng
52%
9
Phạm lỗi
11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (39trận)
Chủ
Khách
JEF United Ichihara Chiba (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
10
4
HT-H/FT-T
2
4
3
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
1
1
HT-H/FT-H
0
3
0
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
4
3
4
0
HT-B/FT-B
4
4
0
7