Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.81
0.81
-0
1.09
1.09
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
2.30
2.30
X
3.10
3.10
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.84
0.84
-0
1.06
1.06
O
1
1.16
1.16
U
1
0.74
0.74
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Montedio Yamagata
Kazuya Noyori
24'
Kaili Shimbo 1 - 0
Kiến tạo: Kim Byeom Yong
Kiến tạo: Kim Byeom Yong
33'
Yamato Wakatsuki
38'
Yamato Wakatsuki 2 - 0
39'
Tsubasa Umeki
Ra sân: Shunsuke Yamamoto
Ra sân: Shunsuke Yamamoto
46'
46'
Takumi Yamada
Ra sân: Ayumu Kawai
Ra sân: Ayumu Kawai
46'
Zain Issaka
Ra sân: Naohiro Sugiyama
Ra sân: Naohiro Sugiyama
46'
Koki Sakamoto
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
Masakazu Yoshioka
Ra sân: Kazuya Noyori
Ra sân: Kazuya Noyori
64'
Kota Kawano
Ra sân: Yamato Wakatsuki
Ra sân: Yamato Wakatsuki
64'
Junya Kato
Ra sân: Toa Suenaga
Ra sân: Toa Suenaga
72'
72'
Shintaro Kokubu
Ra sân: Reo Takae
Ra sân: Reo Takae
77'
Junya Takahashi
Ra sân: Taiju Yoshida
Ra sân: Taiju Yoshida
Joji Ikegami
Ra sân: Kohei Tanabe
Ra sân: Kohei Tanabe
88'
Takeru Itakura
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Montedio Yamagata
6
Phạt góc
13
3
Phạt góc (Hiệp 1)
7
2
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
13
5
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
8
13
Sút Phạt
8
49%
Kiểm soát bóng
51%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
6
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
0
2
Cứu thua
5
124
Pha tấn công
150
74
Tấn công nguy hiểm
107
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
4-4-2
Montedio Yamagata
4-2-1-3
21
Kentaro
48
Shimbo
3
Paixao
6
Yong
13
Itakura
38
Suenaga
18
Aida
37
Tanabe
68
Noyori
19
Yamamoto
9
Wakatsuki
1
Goto
15
Kawai
29
Soma
4
Nishimura
2
Yoshida
7
Takae
18
Minami
41
Goto
37
Sugiyama
9
Arita
10
Kida
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Joji Ikegami
10
Junya Kato
7
Kota Kawano
20
Keigo Numata
14
Junto Taguchi
26
Tsubasa Umeki
24
Masakazu Yoshioka
16
Montedio Yamagata
16
Koki Hasegawa
42
Zain Issaka
83
Shuta Kikuchi
25
Shintaro Kokubu
14
Koki Sakamoto
36
Junya Takahashi
6
Takumi Yamada
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2.33
2.67
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
3.33
3
Thẻ vàng
0.33
2
Sút trúng cầu môn
5.33
51%
Kiểm soát bóng
50.33%
9
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (39trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
8
5
HT-H/FT-T
2
4
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
0
3
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
4
3
2
4
HT-B/FT-B
4
4
3
3