Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.03
1.03
-0.25
0.87
0.87
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.92
0.92
1
2.80
2.80
X
3.20
3.20
2
2.40
2.40
Hiệp 1
+0
1.10
1.10
-0
0.70
0.70
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Montedio Yamagata
Shuhei Otsuki
Ra sân: Kota Kawano
Ra sân: Kota Kawano
46'
53'
Rui Yokoyama
Ra sân: Zain Issaka
Ra sân: Zain Issaka
Keigo Numata 1 - 0
Kiến tạo: Hidenori Takahashi
Kiến tạo: Hidenori Takahashi
61'
62'
Shuto Kawai
Ra sân: Shintaro Kokubu
Ra sân: Shintaro Kokubu
62'
Yusuke Goto
Ra sân: Wataru Tanaka
Ra sân: Wataru Tanaka
62'
Kenya Okazaki
Ra sân: Ibuki Fujita
Ra sân: Ibuki Fujita
Koji Yamase
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
72'
Masakazu Yoshioka
Ra sân: Toshiya Tanaka
Ra sân: Toshiya Tanaka
72'
Kazuya Noyori
Ra sân: Taiyo Igarashi
Ra sân: Taiyo Igarashi
72'
80'
Taiki Kato
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
81'
Hiroki Noda
85'
Yuta Kumamoto
87'
Yusuke Goto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Montedio Yamagata
2
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
5
11
Sút Phạt
10
50%
Kiểm soát bóng
50%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
484
Số đường chuyền
542
9
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
0
Cứu thua
1
10
Cản phá thành công
16
101
Pha tấn công
87
54
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Montedio Yamagata
4-2-1-3
31
Terakado
14
Numata
3
Paixao
5
Matsumoto
15
Mae
4
Kamigaki
32
Igarashi
6
Yajima
11
Tanaka
20
Kawano
2
Takahashi
1
Goto
26
Kawai
3
Kumamoto
5
Noda
41
Ono
15
Fujita
18
Minami
21
Tanaka
42
Issaka
11
Fujimoto
25
Kokubu
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Yusuke Minagawa
9
Kazuya Noyori
26
Shuhei Otsuki
13
Ginta Uemoto
47
Koji Yamase
33
Daisuke Yoshimitsu
17
Masakazu Yoshioka
16
Montedio Yamagata
49
Yusuke Goto
16
Koki Hasegawa
17
Taiki Kato
13
Shuto Kawai
4
Keisuke Nishimura
7
Kenya Okazaki
24
Rui Yokoyama
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2.33
2.67
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
3.33
3
Thẻ vàng
0.33
2
Sút trúng cầu môn
5.33
51%
Kiểm soát bóng
50.33%
9
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (39trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
8
5
HT-H/FT-T
2
4
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
0
3
3
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
4
3
2
4
HT-B/FT-B
4
4
3
3