ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 27/06 Vòng 20
Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Omiya Ardija
Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.14
-0
0.75
O 2.25
1.06
U 2.25
0.80
1
2.97
X
3.10
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.13
-0
0.78
O 0.75
0.81
U 0.75
1.09

Diễn biến chính

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Phút
Omiya Ardija Omiya Ardija
32'
match goal 0 - 1 Atsushi Kurokawa
60'
match change Masahito Ono
Ra sân: Eitaro Matsuda
60'
match change Nermin Haskic
Ra sân: Abdurahim Laajaab
60'
match change Daisuke Watabe
Ra sân: Kazuaki Mawatari
Kentaro Sato
Ra sân: Riku Kamigaki
match change
62'
Hiroto Ishikawa
Ra sân: Naoto Sawai
match change
62'
Yuki Kusano
Ra sân: Yatsunori Shimaya
match change
78'
Kensei Ukita
Ra sân: Riku Tanaka
match change
78'
78'
match change Keisuke Oyama
Ra sân: Kojima Masato
79'
match change Kohei Yamakoshi
Ra sân: Hiroyuki Komoto
Tsubasa Umeki
Ra sân: Takumi Kusumoto
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Omiya Ardija Omiya Ardija
6
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
9
12
 
Sút Phạt
 
4
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
4
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
4
5
 
Cứu thua
 
4
89
 
Pha tấn công
 
82
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Daisuke Yoshimitsu
16
Kensei Ukita
30
Henik Luiz De Andrade
24
Tsubasa Umeki
31
Yuki Kusano
5
Kentaro Sato
44
Hiroto Ishikawa
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Omiya Ardija Omiya Ardija
15
Kawai
14
Sawai
21
Kentaro
3
Paixao
13
Kusumoto
46
Takai
26
Kamigaki
10
Ikegami
29
Tanaka
6
Watanabe
11
Shimaya
37
Matsuda
7
Mikado
8
Mawatari
5
Ishikawa
3
Komoto
26
Masato
24
Nishimura
22
Onaga
19
Laajaab
10
Kurokawa
31
Ueda

Substitutes

17
Nermin Haskic
48
Masaya Shibayama
41
Masahito Ono
13
Daisuke Watabe
42
Kohei Yamakoshi
15
Keisuke Oyama
1
Takashi Kasahara
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Daisuke Yoshimitsu 17
Kensei Ukita 16
Henik Luiz De Andrade 30
Tsubasa Umeki 24
Yuki Kusano 31
Kentaro Sato 5
Hiroto Ishikawa 44
Omiya Ardija Omiya Ardija
17 Nermin Haskic
48 Masaya Shibayama
41 Masahito Ono
13 Daisuke Watabe
42 Kohei Yamakoshi
15 Keisuke Oyama
1 Takashi Kasahara

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 7.67
51% Kiểm soát bóng 57.67%
9 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Renofa Yamaguchi (39trận)
Chủ Khách
Omiya Ardija (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
8
2
HT-H/FT-T
2
4
5
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
0
3
0
4
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
3
1
3
HT-B/FT-B
4
4
1
7