Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.14
1.14
-0
0.75
0.75
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.97
2.97
X
3.10
3.10
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.13
1.13
-0
0.78
0.78
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Omiya Ardija
32'
0 - 1 Atsushi Kurokawa
60'
Masahito Ono
Ra sân: Eitaro Matsuda
Ra sân: Eitaro Matsuda
60'
Nermin Haskic
Ra sân: Abdurahim Laajaab
Ra sân: Abdurahim Laajaab
60'
Daisuke Watabe
Ra sân: Kazuaki Mawatari
Ra sân: Kazuaki Mawatari
Kentaro Sato
Ra sân: Riku Kamigaki
Ra sân: Riku Kamigaki
62'
Hiroto Ishikawa
Ra sân: Naoto Sawai
Ra sân: Naoto Sawai
62'
Yuki Kusano
Ra sân: Yatsunori Shimaya
Ra sân: Yatsunori Shimaya
78'
Kensei Ukita
Ra sân: Riku Tanaka
Ra sân: Riku Tanaka
78'
78'
Keisuke Oyama
Ra sân: Kojima Masato
Ra sân: Kojima Masato
79'
Kohei Yamakoshi
Ra sân: Hiroyuki Komoto
Ra sân: Hiroyuki Komoto
Tsubasa Umeki
Ra sân: Takumi Kusumoto
Ra sân: Takumi Kusumoto
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Omiya Ardija
6
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
8
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
9
12
Sút Phạt
4
62%
Kiểm soát bóng
38%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
4
Phạm lỗi
8
0
Việt vị
4
5
Cứu thua
4
89
Pha tấn công
82
37
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
Omiya Ardija
15
Kawai
14
Sawai
21
Kentaro
3
Paixao
13
Kusumoto
46
Takai
26
Kamigaki
10
Ikegami
29
Tanaka
6
Watanabe
11
Shimaya
37
Matsuda
7
Mikado
8
Mawatari
5
Ishikawa
3
Komoto
26
Masato
24
Nishimura
22
Onaga
19
Laajaab
10
Kurokawa
31
Ueda
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Daisuke Yoshimitsu
17
Kensei Ukita
16
Henik Luiz De Andrade
30
Tsubasa Umeki
24
Yuki Kusano
31
Kentaro Sato
5
Hiroto Ishikawa
44
Omiya Ardija
17
Nermin Haskic
48
Masaya Shibayama
41
Masahito Ono
13
Daisuke Watabe
42
Kohei Yamakoshi
15
Keisuke Oyama
1
Takashi Kasahara
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2.33
2.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
8
3
Thẻ vàng
1.33
2
Sút trúng cầu môn
7.67
51%
Kiểm soát bóng
57.67%
9
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (39trận)
Chủ
Khách
Omiya Ardija (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
8
2
HT-H/FT-T
2
4
5
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
3
1
0
HT-H/FT-H
0
3
0
4
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
3
1
3
HT-B/FT-B
4
4
1
7