Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.85
0.85
-0.5
1.00
1.00
O
2
0.78
0.78
U
2
1.10
1.10
1
3.80
3.80
X
3.25
3.25
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0
1.16
1.16
-0
0.76
0.76
O
0.75
0.79
0.79
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Renofa Yamaguchi
Phút
Ventforet Kofu
Joji Ikegami
62'
Masakazu Yoshioka
Ra sân: Shuhei Otsuki
Ra sân: Shuhei Otsuki
64'
66'
Niki Urakami
Daisuke Takagi
70'
73'
Willian Lira Sousa
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
73'
Iwana Kobayashi
Ra sân: Sho Araki
Ra sân: Sho Araki
73'
Junma Miyazaki
Ra sân: Koya Hayashida
Ra sân: Koya Hayashida
75'
0 - 1 Willian Lira Sousa
Kiến tạo: Riku Yamada
Kiến tạo: Riku Yamada
Riku Kamigaki
Ra sân: Kensuke SATO
Ra sân: Kensuke SATO
75'
Reoto Kodama
Ra sân: Daisuke Takagi
Ra sân: Daisuke Takagi
75'
Joji Ikegami 1 - 1
Kiến tạo: Takaya Numata
Kiến tạo: Takaya Numata
78'
80'
Riku Nozawa
Ra sân: Yuzuki Yamato
Ra sân: Yuzuki Yamato
82'
Junma Miyazaki
Koji Yamase
Ra sân: Joji Ikegami
Ra sân: Joji Ikegami
86'
86'
Riku Iijima
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ra sân: Yoshiki Torikai
Kento Hashimoto 2 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Renofa Yamaguchi
Ventforet Kofu
4
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
6
21
Sút Phạt
12
49%
Kiểm soát bóng
51%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
12
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
6
3
Cứu thua
3
116
Pha tấn công
119
76
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Ventforet Kofu
3-4-2-1
21
Kentaro
14
Hashimoto
6
Watanabe
2
Kikuchi
22
Ikoma
8
SATO
20
Tanaka
10
Ikegami
19
Numata
13
Otsuki
18
Takagi
1
Kawata
2
Sugai
5
Urakami
25
Yamato
23
Sekiguchi
16
Hayashida
24
Yamada
7
Araki
18
Torikai
41
Hasegawa
9
Mitsuhira
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi
Hiroto Ishikawa
7
Riku Kamigaki
26
Reoto Kodama
30
Kentaro Sato
5
Riku Terakado
31
Koji Yamase
33
Masakazu Yoshioka
16
Ventforet Kofu
15
Riku Iijima
26
Toshiki Ishikawa
27
Iwana Kobayashi
10
Willian Lira Sousa
19
Junma Miyazaki
22
Riku Nozawa
31
Kosuke Okanishio
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2
2.67
Bàn thua
2.33
5.33
Phạt góc
4
3
Thẻ vàng
0.33
2
Sút trúng cầu môn
5.33
51%
Kiểm soát bóng
49.33%
9
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Renofa Yamaguchi (39trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
3
3
HT-H/FT-T
2
4
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
2
2
HT-H/FT-H
0
3
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
4
3
7
5
HT-B/FT-B
4
4
1
2