ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Argentina - Thứ 2, 30/09 Vòng 16
River Plate
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Talleres Cordoba
Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.94
O 2.25
0.95
U 2.25
0.74
1
1.70
X
3.50
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.97
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

River Plate River Plate
Phút
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
12'
match goal 0 - 1 Federico Girotti
Miguel Angel Borja Hernandez match yellow.png
37'
Ignacio Martin Fernandez match yellow.png
41'
Goal Disallowed match var
42'
45'
match yellow.png Juan Portillo
48'
match yellow.png Ruben Alejandro Botta
Claudio Matias Kranevitter match yellow.png
52'
57'
match yellow.png Guido Herrera
Franco Mastantuono
Ra sân: Santiago Simon
match change
57'
Rodrigo Villagra
Ra sân: Claudio Matias Kranevitter
match change
58'
Claudio Echeverri
Ra sân: Manuel Lanzini
match change
67'
Pablo Solari
Ra sân: Fabricio Bustos
match change
67'
68'
match change Bruno Barticciotto
Ra sân: Valentin Depietri
68'
match change Ramiro Ruiz Rodriguez
Ra sân: Ruben Alejandro Botta
72'
match change Matias Galarza
Ra sân: Juan Camilo Portilla Pena
72'
match change Cristian Alberto Tarragona
Ra sân: Federico Girotti
74'
match yellow.png Matias Galarza
Milton Casco
Ra sân: Ignacio Martin Fernandez
match change
79'
84'
match change Gustavo Albarracín
Ra sân: Ulises Ortegoza

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

River Plate River Plate
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
7
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
23
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
16
 
Sút ra ngoài
 
5
15
 
Sút Phạt
 
11
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
566
 
Số đường chuyền
 
331
81%
 
Chuyền chính xác
 
69%
9
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
7
17
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
6
29
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
18
27
 
Long pass
 
35
143
 
Pha tấn công
 
95
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

30
Franco Mastantuono
23
Rodrigo Villagra
19
Claudio Echeverri
36
Pablo Solari
20
Milton Casco
25
Jeremias Ledesma
3
Jose Ramiro Funes Mori
6
Federico Gattoni
13
Enzo Hernan Diaz
14
Leandro Martin Gonzalez Pirez
7
Adam Bareiro
32
Agustin Ruberto
River Plate River Plate 4-3-3
Talleres Cordoba Talleres Cordoba 4-2-3-1
1
Armani
24
Acuna
17
Diaz
33
Pezzella
16
Bustos
26
Fernandez
5
Kranevitter
31
Simon
11
Colidio
9
Hernandez
10
Lanzini
22
Herrera
13
Vigo
28
Portillo
6
Rodriguez
16
Zarate
30
Ortegoza
27
Pena
10
Botta
8
Galarza
11
Depietri
9
Girotti

Substitutes

18
Ramiro Ruiz Rodriguez
32
Bruno Barticciotto
7
Matias Galarza
25
Cristian Alberto Tarragona
38
Gustavo Albarracín
17
Lautaro Morales
29
Gaston Americo Benavidez
15
Blas Riveros
3
Lucas Suarez
5
Kevin Mantilla
14
Silvio Alejandro Martinez
23
Matias Eduardo Esquivel
Đội hình dự bị
River Plate River Plate
Franco Mastantuono 30
Rodrigo Villagra 23
Claudio Echeverri 19
Pablo Solari 36
Milton Casco 20
Jeremias Ledesma 25
Jose Ramiro Funes Mori 3
Federico Gattoni 6
Enzo Hernan Diaz 13
Leandro Martin Gonzalez Pirez 14
Adam Bareiro 7
Agustin Ruberto 32
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
18 Ramiro Ruiz Rodriguez
32 Bruno Barticciotto
7 Matias Galarza
25 Cristian Alberto Tarragona
38 Gustavo Albarracín
17 Lautaro Morales
29 Gaston Americo Benavidez
15 Blas Riveros
3 Lucas Suarez
5 Kevin Mantilla
14 Silvio Alejandro Martinez
23 Matias Eduardo Esquivel

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 0.67
4 Thẻ vàng 3.33
4.33 Sút trúng cầu môn 4
50.67% Kiểm soát bóng 45.67%
12.33 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

River Plate (49trận)
Chủ Khách
Talleres Cordoba (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
10
5
HT-H/FT-T
6
2
2
2
HT-B/FT-T
2
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
3
HT-H/FT-H
6
7
2
7
HT-B/FT-H
0
3
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
2
HT-B/FT-B
1
2
1
5

River Plate River Plate

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Milton Casco Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 16 6.5
10 Manuel Lanzini Tiền vệ công 3 0 2 50 43 86% 1 1 68 7.2
33 German Alejo Pezzella Trung vệ 2 1 2 58 45 77.59% 0 6 69 7.4
26 Ignacio Martin Fernandez Tiền vệ công 3 0 3 51 34 66.67% 2 2 79 7
17 Paulo Diaz Trung vệ 1 0 0 68 56 82.35% 0 3 84 6.6
1 Franco Armani Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 21 6.6
9 Miguel Angel Borja Hernandez Tiền đạo cắm 3 2 2 20 16 80% 0 1 31 6.9
24 Marcos Acuna Hậu vệ cánh trái 0 0 2 80 70 87.5% 16 0 114 7.2
5 Claudio Matias Kranevitter Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 28 82.35% 0 1 43 6.5
16 Fabricio Bustos Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 27 75% 2 0 52 6.5
11 Facundo Colidio Tiền đạo cắm 1 0 1 35 24 68.57% 3 1 52 7
23 Rodrigo Villagra Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 18 85.71% 1 0 29 6.5
36 Pablo Solari Cánh phải 1 0 1 8 7 87.5% 4 1 16 6.6
31 Santiago Simon Tiền vệ phải 2 2 0 39 34 87.18% 1 0 49 7.1
19 Claudio Echeverri Tiền vệ công 4 1 1 20 16 80% 3 0 28 7.4
30 Franco Mastantuono Tiền vệ công 3 1 3 19 16 84.21% 6 1 34 7.3

Talleres Cordoba Talleres Cordoba

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
27 Juan Camilo Portilla Pena Tiền vệ trụ 0 0 0 30 24 80% 0 2 42 7.3
10 Ruben Alejandro Botta Tiền vệ công 0 0 0 26 22 84.62% 1 1 43 7.1
6 Juan Rodriguez Trung vệ 0 0 0 30 22 73.33% 0 2 49 7.4
22 Guido Herrera Thủ môn 0 0 0 47 24 51.06% 0 1 60 8.7
25 Cristian Alberto Tarragona Tiền đạo cắm 1 0 0 6 2 33.33% 0 1 17 6.8
18 Ramiro Ruiz Rodriguez Tiền đạo cắm 0 0 1 7 4 57.14% 0 0 10 6.3
9 Federico Girotti Tiền đạo cắm 2 1 0 21 15 71.43% 0 5 31 7.5
13 Alex Vigo Hậu vệ cánh phải 0 0 1 24 18 75% 1 0 59 7.3
11 Valentin Depietri Cánh trái 1 0 0 14 8 57.14% 1 0 25 6.1
32 Bruno Barticciotto Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 10 6.7
16 Miguel Angel Navarro Zarate Hậu vệ cánh trái 0 0 2 28 22 78.57% 1 1 48 7.4
28 Juan Portillo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 21 70% 0 0 40 6.8
8 Matias Galarza Tiền vệ trụ 4 2 1 21 13 61.9% 0 2 36 6.8
7 Matias Galarza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 1 10 6.6
30 Ulises Ortegoza Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 22 64.71% 0 4 45 6.9
38 Gustavo Albarracín Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi