Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.84
0.84
-0.75
1.04
1.04
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
4.15
4.15
X
3.60
3.60
2
1.78
1.78
Hiệp 1
+0.25
0.84
0.84
-0.25
1.06
1.06
O
1.25
1.25
1.25
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
RKC Waalwijk
Phút
FC Utrecht
Melle Meulensteen Goal cancelled
8'
34'
0 - 1 Quinten Timber
Kiến tạo: Simon Gustafson
Kiến tạo: Simon Gustafson
Richard van der Venne
Ra sân: Finn Stokkers
Ra sân: Finn Stokkers
46'
61'
Sander van der Streek
Ra sân: Anastasios Douvikas
Ra sân: Anastasios Douvikas
Yassin Oukili
Ra sân: Ayman Azhil
Ra sân: Ayman Azhil
71'
Said Bakari
Ra sân: Alexander Büttner
Ra sân: Alexander Büttner
71'
74'
Joris van Overeem
Ra sân: Quinten Timber
Ra sân: Quinten Timber
Roy Kuijpers
Ra sân: Vurnon Anita
Ra sân: Vurnon Anita
83'
89'
Moussa Sylla
Ra sân: Othmane Boussaid
Ra sân: Othmane Boussaid
Michiel Kramer 1 - 1
Kiến tạo: Richard van der Venne
Kiến tạo: Richard van der Venne
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
RKC Waalwijk
FC Utrecht
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
5
0
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
2
10
Sút Phạt
10
48%
Kiểm soát bóng
52%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
456
Số đường chuyền
507
79%
Chuyền chính xác
79%
10
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
4
43
Đánh đầu
43
24
Đánh đầu thành công
19
4
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
18
6
Đánh chặn
4
13
Ném biên
22
12
Cản phá thành công
18
10
Thử thách
14
1
Kiến tạo thành bàn
1
99
Pha tấn công
136
41
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
RKC Waalwijk
3-4-1-2
FC Utrecht
4-3-3
1
Vaessen
59
Touba
3
Meulensteen
4
Adewoye
28
Büttner
8
Azhil
6
Anita
2
Gaari
7
Odgaard
29
Kramer
9
Stokkers
16
Keijzer
2
Maarel
33
Hoorn
14
Janssen
35
Kust
27
Timber
6
Maher
10
Gustafson
26
Boussaid
9
Douvikas
23
Ramselaar
Đội hình dự bị
RKC Waalwijk
Hans Mulder
12
Roy Kuijpers
17
Joel Castro Pereira
21
Richard van der Venne
10
Yassin Oukili
33
Lennerd Daneels
20
Dario van den Buijs
24
Thierry Lutonda
5
Issam El Maach
31
Lars Nieuwpoort
15
Said Bakari
22
Iliass Bel Hassani
11
FC Utrecht
5
Hidde ter Avest
11
Mimoun Mahi
8
Joris van Overeem
3
Tommy St. Jago
32
Eric Oelschlagel
29
Moussa Sylla
22
Sander van der Streek
17
Pontus Almqvist
21
Django Warmerdam
31
Thijmen Nijhuis
30
Remco Balk
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.67
2.33
Bàn thua
1.67
2.67
Phạt góc
5
0.67
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
4.33
36.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
10
Phạm lỗi
7.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RKC Waalwijk (8trận)
Chủ
Khách
FC Utrecht (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
0
HT-H/FT-T
0
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
3
0
0
0