Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.03
1.03
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
2.52
2.52
X
3.30
3.30
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
RKC Waalwijk
Phút
Fortuna Sittard
55'
0 - 1 Mats Seuntjens
63'
0 - 2 Lisandro Semedo
David Mina
Ra sân: Finn Stokkers
Ra sân: Finn Stokkers
63'
Thierry Lutonda
Ra sân: Richard van der Venne
Ra sân: Richard van der Venne
63'
Sylla Sow
Ra sân: Paul Quasten
Ra sân: Paul Quasten
63'
66'
Ben Rienstra
Vitalie Damascan
Ra sân: Thijs Oosting
Ra sân: Thijs Oosting
75'
David Mina 1 - 2
84'
85'
Jorrit Smeets
Ra sân: Emil Hansson
Ra sân: Emil Hansson
85'
Leroy George
Ra sân: Mats Seuntjens
Ra sân: Mats Seuntjens
Ola John
Ra sân: Ahmed Touba
Ra sân: Ahmed Touba
87'
Melle Meulensteen
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
RKC Waalwijk
Fortuna Sittard
8
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
14
7
Sút trúng cầu môn
9
6
Sút ra ngoài
5
10
Sút Phạt
16
61%
Kiểm soát bóng
39%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
551
Số đường chuyền
361
80%
Chuyền chính xác
69%
12
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
1
40
Đánh đầu
40
16
Đánh đầu thành công
24
6
Cứu thua
6
8
Rê bóng thành công
15
11
Đánh chặn
9
24
Ném biên
25
1
Dội cột/xà
1
8
Cản phá thành công
15
7
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
0
134
Pha tấn công
98
78
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
RKC Waalwijk
4-3-3
Fortuna Sittard
4-4-2
31
Lambrou
5
Quasten
59
Touba
3
Meulensteen
28
Bakari
8
Tahiri
10
Venne
16
Azhil
21
Daneels
9
Stokkers
25
Oosting
1
Osch
44
Rota
2
Angha
25
Tirpan
35
Cox
7
Semedo
14
Tekie
23
Rienstra
11
Hansson
8
Flemming
10
Seuntjens
Đội hình dự bị
RKC Waalwijk
Hans Mulder
12
Lars Nieuwpoort
15
Jurien Gaari
2
Mike Grim
22
Etienne Vaessen
1
Sylla Sow
19
Thierry Lutonda
20
Vitalie Damascan
99
Nicolas Olsak
6
David Mina
27
Sebbe Augustijns
26
Fortuna Sittard
77
Alexei Koselev
40
Joshua Jonas Wehking
22
Adnan Ugur
33
Leroy George
27
Samuel Moutoussamy
20
Arian Kastrati
21
Gregoire Amiot
24
Nassim El Ablak
18
Mike van Beijnen
55
Thibaud Verlinden
12
Clint Essers
6
Jorrit Smeets
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
1.33
2.67
Phạt góc
4
0.67
Thẻ vàng
3
4.33
Sút trúng cầu môn
4
36.33%
Kiểm soát bóng
37%
10
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
RKC Waalwijk (8trận)
Chủ
Khách
Fortuna Sittard (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
1
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
3
0
1
0