Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.83
0.83
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
3.50
3.50
X
3.25
3.25
2
2.04
2.04
Hiệp 1
+0
1.42
1.42
-0
0.60
0.60
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Roasso Kumamoto
Phút
Montedio Yamagata
10'
0 - 1 Taiki Kato
45'
0 - 2 Yuhi Takemoto(OW)
Itto Fujita
Ra sân: Shuhei Kamimura
Ra sân: Shuhei Kamimura
46'
62'
Shuto Kawai
Ra sân: Taiki Kato
Ra sân: Taiki Kato
Yusei Toshida
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
62'
62'
Shintaro Kokubu
Ra sân: Rui Yokoyama
Ra sân: Rui Yokoyama
72'
Takumi Yamada
Ra sân: Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Tomoyasu Yoshida
72'
Koki Kido
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
74'
0 - 3 Shintaro Kokubu
Osamu Henry Iyoha
Ra sân: Koki Sakamoto
Ra sân: Koki Sakamoto
82'
85'
Kota Yamada
86'
Kenya Okazaki
Ra sân: Ibuki Fujita
Ra sân: Ibuki Fujita
Shun Ito
Ra sân: Thales Procopio Castro de Paula
Ra sân: Thales Procopio Castro de Paula
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Roasso Kumamoto
Montedio Yamagata
7
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
3
1
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
0
12
Sút Phạt
8
54%
Kiểm soát bóng
46%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
6
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
2
Cứu thua
5
89
Pha tấn công
57
48
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Roasso Kumamoto
Montedio Yamagata
9
Takahashi
8
Kamimura
21
Paula
23
Sato
14
Takemoto
33
Abe
6
Kawahara
2
Kuroki
18
Sugiyama
16
Sakamoto
5
Sugata
10
Yamada
2
Yamazaki
3
Handa
17
Kato
31
Kimura
18
Minami
24
Yokoyama
11
Fujimoto
1
Goto
15
Fujita
21
Yoshida
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto
Tatsuki Higashiyama
30
Itto Fujita
32
Yusei Toshida
28
Shun Ito
10
Takuya Masuda
13
Keisuke Tanabe
7
Osamu Henry Iyoha
3
Montedio Yamagata
22
Shuto Kawai
33
Koki Kido
6
Takumi Yamada
25
Shintaro Kokubu
5
Hiroki Noda
7
Kenya Okazaki
23
Eisuke Fujishima
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
2.33
2
Bàn thua
0.67
7
Phạt góc
3.33
0
Thẻ vàng
0.33
5.33
Sút trúng cầu môn
5.33
58.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
8.67
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roasso Kumamoto (37trận)
Chủ
Khách
Montedio Yamagata (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
8
5
HT-H/FT-T
1
2
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
3
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
2
1
1
1
HT-H/FT-B
5
3
2
4
HT-B/FT-B
5
6
3
3