ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 28/05 Vòng 19
Roasso Kumamoto
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Đặt cược
Ventforet Kofu
Kumamoto Athletics Stadium
Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.86
-0.25
1.02
O 2.25
1.08
U 2.25
0.78
1
3.15
X
3.15
2
2.26
Hiệp 1
+0
1.20
-0
0.73
O 0.75
0.84
U 0.75
1.06

Diễn biến chính

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Phút
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
13'
match goal 0 - 1 Willian Lira Sousa
Kiến tạo: Nagi Matsumoto
Naohiro Sugiyama
Ra sân: Yusei Toshida
match change
46'
Yuhi Takemoto
Ra sân: Keisuke Tanabe
match change
46'
Koki Sakamoto
Ra sân: Shun Ito
match change
46'
Yuhi Takemoto 1 - 1
Kiến tạo: Kohei Kuroki
match goal
54'
59'
match change Riku Yamada
Ra sân: Nagi Matsumoto
59'
match change Sho Araki
Ra sân: Iwana Kobayashi
59'
match change Motoki Hasegawa
Ra sân: Junma Miyazaki
Yuhi Takemoto match yellow.png
61'
77'
match change Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Willian Lira Sousa
Shohei Aihara
Ra sân: Toshiki Takahashi
match change
77'
Itto Fujita
Ra sân: Kohei Kuroki
match change
81'
86'
match change Riku NAKAYAMA
Ra sân: Masahiro Sekiguchi
Shohei Mishima match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Sút Phạt
 
14
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
12
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
3
38
 
Pha tấn công
 
38
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Naohiro Sugiyama
16
Koki Sakamoto
1
Ryuga Tashiro
14
Yuhi Takemoto
11
Shohei Aihara
32
Itto Fujita
4
Shuichi Sakai
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
3
Iyoha
5
Sugata
7
Tanabe
23
Sato
33
Abe
15
Mishima
6
Kawahara
2
Kuroki
9
Takahashi
28
Toshida
10
Ito
20
Matsumoto
1
Kawata
18
Torikai
2
Sugai
5
Urakami
16
Hayashida
23
Sekiguchi
10
Sousa
26
Ishikawa
19
Miyazaki
27
Kobayashi

Substitutes

14
Riku NAKAYAMA
9
Kazushi Mitsuhira
25
Yuzuki Yamato
24
Riku Yamada
7
Sho Araki
31
Kosuke Okanishio
41
Motoki Hasegawa
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Naohiro Sugiyama 18
Koki Sakamoto 16
Ryuga Tashiro 1
Yuhi Takemoto 14
Shohei Aihara 11
Itto Fujita 32
Shuichi Sakai 4
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
14 Riku NAKAYAMA
9 Kazushi Mitsuhira
25 Yuzuki Yamato
24 Riku Yamada
7 Sho Araki
31 Kosuke Okanishio
41 Motoki Hasegawa

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5.33
58.67% Kiểm soát bóng 49.33%
8.67 Phạm lỗi 11.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Roasso Kumamoto (37trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
3
HT-H/FT-T
1
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
2
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
2
1
2
0
HT-H/FT-B
5
3
7
5
HT-B/FT-B
5
6
1
2