Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.86
0.86
-0.25
1.02
1.02
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.78
0.78
1
3.15
3.15
X
3.15
3.15
2
2.26
2.26
Hiệp 1
+0
1.20
1.20
-0
0.73
0.73
O
0.75
0.84
0.84
U
0.75
1.06
1.06
Diễn biến chính
Roasso Kumamoto
Phút
Ventforet Kofu
13'
0 - 1 Willian Lira Sousa
Kiến tạo: Nagi Matsumoto
Kiến tạo: Nagi Matsumoto
Naohiro Sugiyama
Ra sân: Yusei Toshida
Ra sân: Yusei Toshida
46'
Yuhi Takemoto
Ra sân: Keisuke Tanabe
Ra sân: Keisuke Tanabe
46'
Koki Sakamoto
Ra sân: Shun Ito
Ra sân: Shun Ito
46'
Yuhi Takemoto 1 - 1
Kiến tạo: Kohei Kuroki
Kiến tạo: Kohei Kuroki
54'
59'
Riku Yamada
Ra sân: Nagi Matsumoto
Ra sân: Nagi Matsumoto
59'
Sho Araki
Ra sân: Iwana Kobayashi
Ra sân: Iwana Kobayashi
59'
Motoki Hasegawa
Ra sân: Junma Miyazaki
Ra sân: Junma Miyazaki
Yuhi Takemoto
61'
77'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Willian Lira Sousa
Ra sân: Willian Lira Sousa
Shohei Aihara
Ra sân: Toshiki Takahashi
Ra sân: Toshiki Takahashi
77'
Itto Fujita
Ra sân: Kohei Kuroki
Ra sân: Kohei Kuroki
81'
86'
Riku NAKAYAMA
Ra sân: Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Masahiro Sekiguchi
Shohei Mishima
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Roasso Kumamoto
Ventforet Kofu
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
3
10
Sút Phạt
14
55%
Kiểm soát bóng
45%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
12
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
2
5
Cứu thua
3
38
Pha tấn công
38
28
Tấn công nguy hiểm
16
Đội hình xuất phát
Roasso Kumamoto
Ventforet Kofu
3
Iyoha
5
Sugata
7
Tanabe
23
Sato
33
Abe
15
Mishima
6
Kawahara
2
Kuroki
9
Takahashi
28
Toshida
10
Ito
20
Matsumoto
1
Kawata
18
Torikai
2
Sugai
5
Urakami
16
Hayashida
23
Sekiguchi
10
Sousa
26
Ishikawa
19
Miyazaki
27
Kobayashi
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto
Naohiro Sugiyama
18
Koki Sakamoto
16
Ryuga Tashiro
1
Yuhi Takemoto
14
Shohei Aihara
11
Itto Fujita
32
Shuichi Sakai
4
Ventforet Kofu
14
Riku NAKAYAMA
9
Kazushi Mitsuhira
25
Yuzuki Yamato
24
Riku Yamada
7
Sho Araki
31
Kosuke Okanishio
41
Motoki Hasegawa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
2.33
7
Phạt góc
4
0
Thẻ vàng
0.33
5.33
Sút trúng cầu môn
5.33
58.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
8.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roasso Kumamoto (37trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
3
HT-H/FT-T
1
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
2
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
2
1
2
0
HT-H/FT-B
5
3
7
5
HT-B/FT-B
5
6
1
2