Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.11
1.11
-0
0.82
0.82
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.94
0.94
1
2.63
2.63
X
3.30
3.30
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.80
0.80
O
1
1.00
1.00
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Roasso Kumamoto
Phút
Ventforet Kofu
Daichi Ishikawa 1 - 0
35'
46'
Sodai Hasukawa
Ra sân: Eduardo Mancha
Ra sân: Eduardo Mancha
46'
Motoki Hasegawa
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
53'
Iwana Kobayashi
Yuki Omoto
Ra sân: Itto Fujita
Ra sân: Itto Fujita
59'
Shohei Aihara
Ra sân: Takuya Shimamura
Ra sân: Takuya Shimamura
59'
59'
Kazuhiro Sato
Ra sân: Nagi Matsumoto
Ra sân: Nagi Matsumoto
59'
Masahiro Sekiguchi
Ra sân: Iwana Kobayashi
Ra sân: Iwana Kobayashi
Keisuke Tanabe
Ra sân: Yuhi Takemoto
Ra sân: Yuhi Takemoto
78'
78'
Kodai Dohi
Ra sân: Junma Miyazaki
Ra sân: Junma Miyazaki
Shohei Aihara
79'
Shohei Aihara
85'
Shun Osaki
Ra sân: Daichi Ishikawa
Ra sân: Daichi Ishikawa
88'
Daichi Ishikawa 2 - 0
Kiến tạo: Rimu Matsuoka
Kiến tạo: Rimu Matsuoka
88'
Ryuga Tashiro
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Roasso Kumamoto
Ventforet Kofu
3
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
12
Tổng cú sút
8
4
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
5
9
Sút Phạt
17
51%
Kiểm soát bóng
49%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
548
Số đường chuyền
432
15
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
4
Cứu thua
2
22
Cản phá thành công
17
110
Pha tấn công
121
73
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Roasso Kumamoto
3-3-1-3
Ventforet Kofu
4-2-3-1
1
Tashiro
3
Onishi
24
Ezaki
2
Kuroki
14
Takemoto
8
Kamimura
4
Fujita
17
Hirakawa
16
Matsuoka
18
2
Ishikawa
19
Shimamura
1
Kawata
2
Sugai
49
Inoue
40
Mancha
6
Kobayashi
24
Matsumoto
16
Hayashida
7
Araki
9
Mitsuhira
19
Miyazaki
99
Utaka
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto
Kaito Abe
5
Shohei Aihara
11
Yutaka Michiwaki
29
Yuki Omoto
9
Shun Osaki
20
Yuya Sato
23
Keisuke Tanabe
7
Ventforet Kofu
41
Kodai Dohi
10
Motoki Hasegawa
5
Sodai Hasukawa
11
Kohei Matsumoto
26
Kazuhiro Sato
23
Masahiro Sekiguchi
21
Tsubasa shibuya
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
2.33
7
Phạt góc
4
0
Thẻ vàng
0.33
5.33
Sút trúng cầu môn
5.33
58.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
8.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roasso Kumamoto (37trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
3
HT-H/FT-T
1
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
2
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
2
1
2
0
HT-H/FT-B
5
3
7
5
HT-B/FT-B
5
6
1
2