Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.95
0.95
+0.75
0.87
0.87
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
0.92
0.92
1
1.70
1.70
X
3.60
3.60
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
0.94
0.94
O
1.25
1.12
1.12
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Roda JC
Phút
FC Eindhoven
15'
Justin Ogenia
Matisse Didden 1 - 0
Kiến tạo: Walid Ould Chikh
Kiến tạo: Walid Ould Chikh
16'
Enrique Manuel Pena Zauner 2 - 0
Kiến tạo: Rodney Kongolo
Kiến tạo: Rodney Kongolo
26'
Walid Ould Chikh 3 - 0
45'
Arjen Van Der Heide
Ra sân: Sami Ouaissa
Ra sân: Sami Ouaissa
59'
Mamadou Saydou Bangura
Ra sân: Maximilian Schmid
Ra sân: Maximilian Schmid
59'
61'
Ozan Kokcu
69'
Pjotr Kestens
Ra sân: Joey Sleegers
Ra sân: Joey Sleegers
69'
Tom Sas
Ra sân: Justin Ogenia
Ra sân: Justin Ogenia
Lucas Beerten
Ra sân: Teun Bijleveld
Ra sân: Teun Bijleveld
72'
76'
David Garden
Ra sân: Evan Rottier
Ra sân: Evan Rottier
77'
Sven van Doorm
Ra sân: Sven Simons
Ra sân: Sven Simons
Lennerd Daneels
Ra sân: Enrique Manuel Pena Zauner
Ra sân: Enrique Manuel Pena Zauner
78'
Metehan Guclu
Ra sân: Walid Ould Chikh
Ra sân: Walid Ould Chikh
78'
80'
Maarten Swerts
Ra sân: Achraf El Bouchataoui
Ra sân: Achraf El Bouchataoui
Brian Koglin
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Roda JC
FC Eindhoven
4
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
1
50%
Kiểm soát bóng
50%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
401
Số đường chuyền
510
10
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
0
13
Đánh đầu thành công
6
2
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
19
6
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
1
17
Thử thách
7
141
Pha tấn công
93
83
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Roda JC
4-4-2
FC Eindhoven
5-3-2
16
Raatsie
5
Bijleveld
4
Koglin
3
Didden
44
Reith
7
Zauner
6
Spieringhs
21
Kongolo
25
Ouaissa
10
Chikh
9
Schmid
26
Brondeel
18
Limouri
2
Ogenia
3
Amevor
6
Dorenbosch
32
Rego
10
Kokcu
27
Bouchataoui
23
Simons
22
Rottier
11
Sleegers
Đội hình dự bị
Roda JC
Mamadou Saydou Bangura
27
Leroy Been
20
Lucas Beerten
15
Lennerd Daneels
14
Metehan Guclu
29
Loek Hamers
22
Laurit Krasniqi
19
Marvin Pourie
11
Nils Roseler
13
Fabio Sposito
18
Arjen Van Der Heide
26
Niek Vossebelt
8
FC Eindhoven
12
Jort Borgmans
30
Dylan Nino Fancito
19
David Garden
14
Pjotr Kestens
25
Tom Sas
5
Maarten Swerts
24
Shane van Aarle
8
Sven van Doorm
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
2.33
0
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
2.67
2
Thẻ vàng
3
8.33
Sút trúng cầu môn
8
55.67%
Kiểm soát bóng
43%
8.67
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Roda JC (9trận)
Chủ
Khách
FC Eindhoven (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
3