Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.93
0.93
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.88
0.88
1
2.20
2.20
X
3.20
3.20
2
2.87
2.87
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.16
1.16
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Rodez Aveyron
Phút
Grenoble
Dany Jean
18'
Eric Vandenabeele
23'
Stone Mambo
41'
44'
0 - 1 Pape Meissa Ba
Kiến tạo: Arial Mendy
Kiến tạo: Arial Mendy
Mohamed Bouchouari 1 - 1
54'
61'
Mamadou Diarra
61'
Pape Meissa Ba
64'
Arial Mendy
Waniss Taibi
Ra sân: Derek Mazou Sacko
Ra sân: Derek Mazou Sacko
66'
71'
Nolan Mbemba
Ra sân: Dante Rigo
Ra sân: Dante Rigo
Nolan Galves
Ra sân: Abdel Hakim Abdallah
Ra sân: Abdel Hakim Abdallah
72'
Ibrahima Balde
Ra sân: Dany Jean
Ra sân: Dany Jean
72'
72'
Mamady Alex Bangre
Ra sân: Alan Kerouedan
Ra sân: Alan Kerouedan
Noah Cadiou 2 - 1
Kiến tạo: Timothe Nkada
Kiến tạo: Timothe Nkada
81'
84'
Nesta Elphege
Ra sân: Pape Meissa Ba
Ra sân: Pape Meissa Ba
84'
Junior Olaitan
Ra sân: Jessy Benet
Ra sân: Jessy Benet
Tawfik Bentayeb
Ra sân: Timothe Nkada
Ra sân: Timothe Nkada
85'
88'
Shaquil Delos
Ra sân: Gaetan Paquiez
Ra sân: Gaetan Paquiez
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rodez Aveyron
Grenoble
6
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
4
6
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
2
37%
Kiểm soát bóng
63%
32%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
68%
356
Số đường chuyền
621
79%
Chuyền chính xác
88%
14
Phạm lỗi
14
1
Cứu thua
4
21
Rê bóng thành công
15
3
Đánh chặn
2
27
Ném biên
15
13
Thử thách
12
29
Long pass
39
109
Pha tấn công
102
69
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Rodez Aveyron
5-3-2
Grenoble
4-3-3
16
Mpasi
11
Bouchouari
4
Mambo
2
Vandenabeele
24
Quenabio
28
Abdallah
8
Younoussa
5
Cadiou
19
Sacko
9
Nkada
20
Jean
13
Diop
77
Mendy
21
Tchaptchet
4
Diarra
29
Paquiez
8
Benet
25
Valls
6
Rigo
9
Kerouedan
7
Ba
19
Joseph
Đội hình dự bị
Rodez Aveyron
Ibrahima Balde
18
Tawfik Bentayeb
22
Sebastien Cibois
1
Morgan Corredor
33
Nolan Galves
25
Aurelien Pelon
17
Waniss Taibi
10
Grenoble
16
Bobby Allain
11
Mamady Alex Bangre
17
Shaquil Delos
23
Nesta Elphege
31
Nolan Mbemba
24
Loris Mouyokolo
28
Junior Olaitan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
2.67
3
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
2.67
40.67%
Kiểm soát bóng
53%
17.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rodez Aveyron (8trận)
Chủ
Khách
Grenoble (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
2
1
0
0