Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.94
0.94
-0
0.88
0.88
O
2.25
0.84
0.84
U
2.25
0.96
0.96
1
2.57
2.57
X
3.20
3.20
2
2.51
2.51
Hiệp 1
+0
0.93
0.93
-0
0.89
0.89
O
1
0.99
0.99
U
1
0.81
0.81
Diễn biến chính
Rodez Aveyron
Phút
Guingamp
Aurelien Pelon
21'
22'
Amine Hemia
38'
0 - 1 Jacques Siwe
Kiến tạo: Alpha Sissoko
Kiến tạo: Alpha Sissoko
Stone Mambo
50'
Tawfik Bentayeb 1 - 1
Kiến tạo: Nolan Galves
Kiến tạo: Nolan Galves
61'
Dany Jean
Ra sân: Tawfik Bentayeb
Ra sân: Tawfik Bentayeb
67'
67'
Brighton Labeau
Ra sân: Jacques Siwe
Ra sân: Jacques Siwe
68'
Rayan Ghrieb
Ra sân: Amadou Sagna
Ra sân: Amadou Sagna
71'
1 - 2 Amine Hemia
Kiến tạo: Mathis Riou
Kiến tạo: Mathis Riou
Mohamed Bouchouari
Ra sân: Derek Mazou Sacko
Ra sân: Derek Mazou Sacko
77'
Yannis Verdier
Ra sân: Nolan Galves
Ra sân: Nolan Galves
77'
84'
Junior Armando Mendes
Ra sân: Hugo Picard
Ra sân: Hugo Picard
Eric Vandenabeele
Ra sân: Aurelien Pelon
Ra sân: Aurelien Pelon
84'
Joris Chougrani
Ra sân: Abdel Hakim Abdallah
Ra sân: Abdel Hakim Abdallah
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rodez Aveyron
Guingamp
5
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
14
6
Sút trúng cầu môn
5
11
Sút ra ngoài
9
4
Cản sút
6
39%
Kiểm soát bóng
61%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
331
Số đường chuyền
518
79%
Chuyền chính xác
87%
13
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
3
1
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
13
2
Đánh chặn
7
21
Ném biên
16
0
Dội cột/xà
1
11
Thử thách
12
39
Long pass
38
97
Pha tấn công
103
71
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Rodez Aveyron
5-3-2
Guingamp
4-4-1-1
16
Mpasi
28
Abdallah
17
Pelon
4
Mambo
24
Quenabio
25
Galves
8
Younoussa
19
Sacko
5
Cadiou
9
Nkada
22
Bentayeb
16
Basilio
22
Sissoko
7
Gomis
26
Riou
2
Maronnier
11
Sagna
8
Sidibe
4
Louiserre
10
Picard
13
Hemia
17
Siwe
Đội hình dự bị
Rodez Aveyron
Mohamed Achi
7
Mohamed Bouchouari
11
Joris Chougrani
21
Sebastien Cibois
1
Dany Jean
20
Eric Vandenabeele
2
Yannis Verdier
26
Guingamp
21
Rayan Ghrieb
9
Brighton Labeau
23
Taylor Luvambo
29
Junior Armando Mendes
18
Sohaib Nair
30
Babacar Niasse
6
Lenny Vallier
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
2.33
4.33
Phạt góc
6.33
3
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
6.33
40.67%
Kiểm soát bóng
52.67%
17.67
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rodez Aveyron (8trận)
Chủ
Khách
Guingamp (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
0
2