Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.96
0.96
+0.75
0.96
0.96
O
2.5
1.05
1.05
U
2.5
0.85
0.85
1
1.70
1.70
X
3.50
3.50
2
4.85
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
1
1.03
1.03
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
Romania
Phút
Georgia
Florin Lucian Tanase
42'
49'
Solomon Kvirkvelia
Alexandru Cicaldau
Ra sân: Darius Dumitru Olaru
Ra sân: Darius Dumitru Olaru
57'
57'
Saba Lobzhanidze
Ra sân: Levan Shengelia
Ra sân: Levan Shengelia
57'
Otar Kiteishvili
Ra sân: Nika Kvekveskiri
Ra sân: Nika Kvekveskiri
Andrei Ivan
Ra sân: Denis Alibec
Ra sân: Denis Alibec
58'
Constantin Valentin Budescu
Ra sân: Alexandru Maxim
Ra sân: Alexandru Maxim
58'
60'
0 - 1 Georges Mikautadze
65'
Solomon Kvirkvelia
66'
Guram Kashia
Ra sân: Tornike Okryashvyly
Ra sân: Tornike Okryashvyly
72'
0 - 2 Giorgi Aburjania
Kiến tạo: Saba Lobzhanidze
Kiến tạo: Saba Lobzhanidze
Claudiu Keseru
Ra sân: Ianis Hagi
Ra sân: Ianis Hagi
77'
Nicolae Stanciu
Ra sân: Razvan Marin
Ra sân: Razvan Marin
77'
Andrei Ivan 1 - 2
Kiến tạo: Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
Kiến tạo: Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
78'
80'
Valeriane Gvilia
Ra sân: Giorgi Aburjania
Ra sân: Giorgi Aburjania
81'
Budu Zivzivadze
Ra sân: Georges Mikautadze
Ra sân: Georges Mikautadze
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Romania
Georgia
7
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
1
15
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
5
10
Sút ra ngoài
5
28
Sút Phạt
11
62%
Kiểm soát bóng
38%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
5
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
4
91
Pha tấn công
70
78
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Romania
Georgia
19
Tanase
14
Hagi
18
Marin
10
Maxim
21
Olaru
7
Alibec
11
Ganea
24
Sor
12
Vlad
5
Nedelcearu
6
Chiriches
5
Kvirkvelia
6
Daushvili
15
Aburjania
17
Kupatadze
13
Chabradze
19
Shengelia
16
Kvekveskiri
22
Mikautadze
3
Khocholava
10
Okryashvyly
21
Azarov
Đội hình dự bị
Romania
Constantin Valentin Budescu
20
Florin Nita
1
Florin Iacob
16
Alexandru Cicaldau
8
Alexandru Paun
17
Adrian Rusu
4
Claudiu Keseru
13
Nicolae Stanciu
7
Olimpiu Vasile Morutan
11
Andrei Ivan
9
Alexandru Baluta
23
Mario Jorge Malino Paulino, Camora
22
Georgia
7
Valeriane Gvilia
18
Zurab Davitashvili
2
Otar Kakabadze
14
Giorgi Kukhianidze
20
Jaba Jighauri
9
Otar Kiteishvili
4
Guram Kashia
12
Giorgi Mamardashvili
1
Giorgi Loria
8
Budu Zivzivadze
9
Saba Lobzhanidze
23
Lasha Dvali
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
7.33
2.33
Thẻ vàng
2.33
6.33
Sút trúng cầu môn
3.33
53.33%
Kiểm soát bóng
58.33%
12.33
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Romania (4trận)
Chủ
Khách
Georgia (1trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1