ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Giao hữu ĐTQG - Thứ 5, 03/06 Vòng
Romania 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Georgia 1
National Arena
Quang đãng, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.96
+0.75
0.96
O 2.5
1.05
U 2.5
0.85
1
1.70
X
3.50
2
4.85
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Romania Romania
Phút
Georgia Georgia
Florin Lucian Tanase match red
42'
49'
match yellow.png Solomon Kvirkvelia
Alexandru Cicaldau
Ra sân: Darius Dumitru Olaru
match change
57'
57'
match change Saba Lobzhanidze
Ra sân: Levan Shengelia
57'
match change Otar Kiteishvili
Ra sân: Nika Kvekveskiri
Andrei Ivan
Ra sân: Denis Alibec
match change
58'
Constantin Valentin Budescu
Ra sân: Alexandru Maxim
match change
58'
60'
match goal 0 - 1 Georges Mikautadze
65'
match yellow.pngmatch red Solomon Kvirkvelia
66'
match change Guram Kashia
Ra sân: Tornike Okryashvyly
72'
match goal 0 - 2 Giorgi Aburjania
Kiến tạo: Saba Lobzhanidze
Claudiu Keseru
Ra sân: Ianis Hagi
match change
77'
Nicolae Stanciu
Ra sân: Razvan Marin
match change
77'
Andrei Ivan 1 - 2
Kiến tạo: Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
match goal
78'
80'
match change Valeriane Gvilia
Ra sân: Giorgi Aburjania
81'
match change Budu Zivzivadze
Ra sân: Georges Mikautadze

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Romania Romania
Georgia Georgia
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
5
28
 
Sút Phạt
 
11
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
5
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
4
91
 
Pha tấn công
 
70
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Constantin Valentin Budescu
1
Florin Nita
16
Florin Iacob
8
Alexandru Cicaldau
17
Alexandru Paun
4
Adrian Rusu
13
Claudiu Keseru
7
Nicolae Stanciu
11
Olimpiu Vasile Morutan
9
Andrei Ivan
23
Alexandru Baluta
22
Mario Jorge Malino Paulino, Camora
Romania Romania
Georgia Georgia
19
Tanase
14
Hagi
18
Marin
10
Maxim
21
Olaru
7
Alibec
11
Ganea
24
Sor
12
Vlad
5
Nedelcearu
6
Chiriches
5
Kvirkvelia
6
Daushvili
15
Aburjania
17
Kupatadze
13
Chabradze
19
Shengelia
16
Kvekveskiri
22
Mikautadze
3
Khocholava
10
Okryashvyly
21
Azarov

Substitutes

7
Valeriane Gvilia
18
Zurab Davitashvili
2
Otar Kakabadze
14
Giorgi Kukhianidze
20
Jaba Jighauri
9
Otar Kiteishvili
4
Guram Kashia
12
Giorgi Mamardashvili
1
Giorgi Loria
8
Budu Zivzivadze
9
Saba Lobzhanidze
23
Lasha Dvali
Đội hình dự bị
Romania Romania
Constantin Valentin Budescu 20
Florin Nita 1
Florin Iacob 16
Alexandru Cicaldau 8
Alexandru Paun 17
Adrian Rusu 4
Claudiu Keseru 13
Nicolae Stanciu 7
Olimpiu Vasile Morutan 11
Andrei Ivan 9
Alexandru Baluta 23
Mario Jorge Malino Paulino, Camora 22
Georgia Georgia
7 Valeriane Gvilia
18 Zurab Davitashvili
2 Otar Kakabadze
14 Giorgi Kukhianidze
20 Jaba Jighauri
9 Otar Kiteishvili
4 Guram Kashia
12 Giorgi Mamardashvili
1 Giorgi Loria
8 Budu Zivzivadze
9 Saba Lobzhanidze
23 Lasha Dvali

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 7.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
53.33% Kiểm soát bóng 58.33%
12.33 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Romania (4trận)
Chủ Khách
Georgia (1trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1