Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
2.25
1.09
1.09
U
2.25
0.77
0.77
1
1.88
1.88
X
3.30
3.30
2
4.10
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.82
0.82
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Romania
Phút
Montenegro
Razvan Marin
22'
38'
Vladimir Jovovic
40'
Zarko Tomasevic
Andrei Burca
40'
42'
0 - 1 Stefan Mugosa
Kiến tạo: Marko Jankovic
Kiến tạo: Marko Jankovic
Florin Lucian Tanase
Ra sân: Alexandru Maxim
Ra sân: Alexandru Maxim
46'
46'
Marko Vukcevic
Ra sân: Vladimir Jovovic
Ra sân: Vladimir Jovovic
56'
0 - 2 Stefan Mugosa
Kiến tạo: Marko Jankovic
Kiến tạo: Marko Jankovic
Darius Dumitru Olaru
Ra sân: Razvan Marin
Ra sân: Razvan Marin
58'
Ovidiu Popescu
Ra sân: Marius Stefanescu
Ra sân: Marius Stefanescu
58'
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
Ra sân: Valentin Mihaila
Ra sân: Valentin Mihaila
58'
63'
0 - 3 Stefan Mugosa
63'
Drasko Bozovic
Ra sân: Marko Jankovic
Ra sân: Marko Jankovic
Marius Marin
68'
75'
Milos Raickovic
Ra sân: Aleksandar Scekic
Ra sân: Aleksandar Scekic
Nicolae Ionut Paun
Ra sân: Marius Marin
Ra sân: Marius Marin
77'
80'
Milan Mijatovic
88'
Viktor Djukanovic
Ra sân: Nikola Krstovic
Ra sân: Nikola Krstovic
88'
Nikola Sipcic
Ra sân: Zarko Tomasevic
Ra sân: Zarko Tomasevic
Cristian Manea
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Romania
Montenegro
Giao bóng trước
2
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
5
15
Sút Phạt
17
60%
Kiểm soát bóng
40%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
440
Số đường chuyền
293
81%
Chuyền chính xác
70%
13
Phạm lỗi
13
4
Việt vị
1
33
Đánh đầu
33
16
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
19
6
Đánh chặn
5
19
Ném biên
21
1
Dội cột/xà
0
13
Cản phá thành công
19
15
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
2
100
Pha tấn công
80
54
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Romania
4-3-3
Montenegro
4-2-3-1
1
Nita
11
Bancu
15
Burca
6
Chiriches
4
Manea
10
Maxim
14
Marin
18
Marin
13
Mihaila
9
Puscas
21
Stefanescu
1
Mijatovic
7
Vesovic
5
Vujacic
6
Tomasevic
3
Radunovic
10
Jankovic
19
Scekic
16
Jovovic
14
Krstovic
18
Savicevic
9
3
Mugosa
Đội hình dự bị
Romania
Mario Camora
3
Andrei Ratiu
2
Florin Lucian Tanase
19
Nicolae Ionut Paun
5
Darius Dumitru Olaru
23
Horatiu Moldovan
12
Alexandru Cicaldau
8
Adrian Rusu
17
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
22
Ovidiu Popescu
7
Sergiu Hanca
20
Stefan Tarnovanu
16
Montenegro
17
Vladan Bubanja
20
Nikola Sipcic
21
Driton Camaj
12
Danijel Petkovic
11
Fatos Beqiraj
23
Viktor Djukanovic
8
Drasko Bozovic
2
Andrija Vukcevic
22
Milos Milovic
4
Marko Vukcevic
13
Milos Dragojevic
15
Milos Raickovic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
6.33
2.33
Thẻ vàng
2.67
6.33
Sút trúng cầu môn
2
53.33%
Kiểm soát bóng
40.33%
12.33
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Romania (4trận)
Chủ
Khách
Montenegro (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
1
0