ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd EURO - Thứ 2, 17/06 Vòng Group
Romania
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Đặt cược
Ukraine
Allianz Arena
Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.79
-0.25
1.05
O 2.25
1.00
U 2.25
0.80
1
2.88
X
3.20
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.77
O 0.75
0.76
U 0.75
1.06

Diễn biến chính

Romania Romania
Phút
Ukraine Ukraine
Nicolae Stanciu 1 - 0
Kiến tạo: Dennis Man
match goal
29'
Razvan Marin 2 - 0 match goal
53'
Denis Dragus 3 - 0
Kiến tạo: Dennis Man
match goal
57'
Valentin Mihaila
Ra sân: Florinel Coman
match change
62'
Ianis Hagi
Ra sân: Dennis Man
match change
62'
62'
match change Volodymyr Brazhko
Ra sân: Taras Stepanenko
63'
match change Roman Yaremchuk
Ra sân: Mykola Shaparenko
63'
match change Andriy Yarmolenko
Ra sân: Viktor Tsygankov
67'
match yellow.png Yukhym Konoplya
72'
match change Oleksandr Tymchyk
Ra sân: Yukhym Konoplya
Adrian Rusu
Ra sân: Marius Marin
match change
75'
George Puscas
Ra sân: Denis Dragus
match change
75'
Razvan Marin match yellow.png
79'
83'
match change Ruslan Malinovskyi
Ra sân: Georgiy Sudakov
Bogdan Racovitan
Ra sân: Nicolae Stanciu
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Romania Romania
Ukraine Ukraine
4
 
Phạt góc
 
8
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
6
9
 
Sút Phạt
 
10
28%
 
Kiểm soát bóng
 
72%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
237
 
Số đường chuyền
 
591
72%
 
Chuyền chính xác
 
87%
9
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
17
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
7
19
 
Ném biên
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
17
6
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
62
 
Pha tấn công
 
115
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
George Puscas
10
Ianis Hagi
4
Adrian Rusu
24
Bogdan Racovitan
13
Valentin Mihaila
7
Denis Alibec
5
Ionut Nedelcearu
22
Vasile Mogos
8
Alexandru Cicaldau
14
Darius Dumitru Olaru
26
Adrian Sut
12
Horatiu Moldovan
23
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor
16
Stefan Tarnovanu
25
Daniel Birligea
Romania Romania 4-1-4-1
Ukraine Ukraine 4-2-3-1
1
Nita
11
Bancu
15
Burca
3
Dragusin
2
Ratiu
6
Marin
17
Coman
21
Stanciu
18
Marin
20
Man
19
Dragus
23
Lunin
2
Konoplya
13
Zabarnyi
22
Matvyenko
17
Zinchenko
19
Shaparenko
6
Stepanenko
15
Tsygankov
14
Sudakov
10
Mudryk
11
Dovbyk

Substitutes

7
Andriy Yarmolenko
9
Roman Yaremchuk
8
Ruslan Malinovskyi
24
Oleksandr Tymchyk
18
Volodymyr Brazhko
5
Serhiy Sydorchuk
1
Georgi Bushchan
3
Oleksandr Svatok
26
Bogdan Mykhaylychenko
20
Oleksandr Zubkov
16
Vitaliy Mykolenko
12
Anatolii Trubin
21
Valerii Bondar
25
Vladyslav Vanat
4
Maksym Talovierov
Đội hình dự bị
Romania Romania
George Puscas 9
Ianis Hagi 10
Adrian Rusu 4
Bogdan Racovitan 24
Valentin Mihaila 13
Denis Alibec 7
Ionut Nedelcearu 5
Vasile Mogos 22
Alexandru Cicaldau 8
Darius Dumitru Olaru 14
Adrian Sut 26
Horatiu Moldovan 12
Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor 23
Stefan Tarnovanu 16
Daniel Birligea 25
Ukraine Ukraine
7 Andriy Yarmolenko
9 Roman Yaremchuk
8 Ruslan Malinovskyi
24 Oleksandr Tymchyk
18 Volodymyr Brazhko
5 Serhiy Sydorchuk
1 Georgi Bushchan
3 Oleksandr Svatok
26 Bogdan Mykhaylychenko
20 Oleksandr Zubkov
16 Vitaliy Mykolenko
12 Anatolii Trubin
21 Valerii Bondar
25 Vladyslav Vanat
4 Maksym Talovierov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 6
2.33 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
53.33% Kiểm soát bóng 50.33%
12.33 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Romania (4trận)
Chủ Khách
Ukraine (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0

Romania Romania

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.15
1 Florin Nita Thủ môn 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.34
11 Nicusor Bancu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.28
18 Razvan Marin Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.11
17 Florinel Coman Cánh trái 1 1 0 2 1 50% 0 1 3 6.38
20 Dennis Man Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.09
15 Andrei Burca Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.4
6 Marius Marin Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.17
19 Denis Dragus Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.17
2 Andrei Ratiu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.27
3 Radu Dragusin Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.31

Ukraine Ukraine

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Taras Stepanenko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 9 100% 1 0 11 6.18
17 Olexandr Zinchenko Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 12 6.23
15 Viktor Tsygankov Cánh phải 1 0 0 8 8 100% 0 0 9 6.1
22 Mykola Matvyenko Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 19 6.32
23 Andriy Lunin Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.46
11 Artem Dovbyk Tiền đạo cắm 0 0 1 3 3 100% 0 0 4 6.11
19 Mykola Shaparenko Tiền vệ trụ 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 15 6.22
2 Yukhym Konoplya Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.2
10 Mykhailo Mudryk Cánh trái 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 9 6.63
13 Ilya Zabarnyi Trung vệ 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 11 6.34
14 Georgiy Sudakov Tiền vệ công 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6.08

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi