Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.93
0.93
-0
0.76
0.76
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
0.78
0.78
1
2.70
2.70
X
3.45
3.45
2
2.35
2.35
Hiệp 1
+0
0.88
0.88
-0
0.72
0.72
O
1
0.64
0.64
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Rosenborg
Phút
Brann
Adrian Nilsen Pereira
4'
Samuel Rogers
7'
Erlend Dahl Reitan
22'
23'
0 - 1 Sivert Heltne Nilsen
Kiến tạo: Matias Rasmussen
Kiến tạo: Matias Rasmussen
Kristall Mani Ingason
33'
Sverre Halseth Nypan
Ra sân: Jayden Nelson
Ra sân: Jayden Nelson
46'
Oscar Aga
Ra sân: Agon Sadiku
Ra sân: Agon Sadiku
46'
Leo Cornic
53'
Per Ciljan Skjelbred
Ra sân: Santeri Vaananen
Ra sân: Santeri Vaananen
67'
Edvard Tagseth
Ra sân: Kristall Mani Ingason
Ra sân: Kristall Mani Ingason
68'
74'
Frederik Borsting
Ra sân: Niklas Jensen Wassberg
Ra sân: Niklas Jensen Wassberg
Isak Snaer Thorvaldsson
Ra sân: Adrian Nilsen Pereira
Ra sân: Adrian Nilsen Pereira
75'
77'
Sivert Heltne Nilsen
78'
0 - 2 Bard Finne
90'
Fredrik Knudsen
Ra sân: Matias Rasmussen
Ra sân: Matias Rasmussen
Isak Snaer Thorvaldsson Goal cancelled
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rosenborg
Brann
0
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
5
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
19
3
Sút trúng cầu môn
8
6
Sút ra ngoài
11
30%
Kiểm soát bóng
70%
33%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
67%
284
Số đường chuyền
626
14
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
1
18
Đánh đầu thành công
22
6
Cứu thua
3
22
Rê bóng thành công
16
8
Đánh chặn
14
1
Dội cột/xà
0
16
Thử thách
18
117
Pha tấn công
136
42
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Rosenborg
3-4-2-1
Brann
4-3-3
1
Hansen
15
Rogers
8
Borkeeiet
2
Reitan
19
Pereira
6
Vaananen
7
Henriksen
32
Cornic
11
Nelson
22
Sadiku
80
Ingason
1
Dyngeland
13
Crone
6
Larsen
21
Kristiansen
18
Wolfe
7
Rasmussen
19
Nilsen
8
Myhre
16
Blomberg
11
Finne
25
Wassberg
Đội hình dự bị
Rosenborg
Oscar Aga
29
Morten Bjorlo
18
Ulrik Yttergard Jenssen
23
Hakon Rosten
16
Per Ciljan Skjelbred
5
Edvard Tagseth
20
Sander Tangvik
24
Isak Snaer Thorvaldsson
17
Sverre Halseth Nypan
41
Brann
10
Frederik Borsting
20
Aune Heggebo
31
Isak Hjorteseth
43
Rasmus Holten
12
Eirik Johnson
3
Fredrik Knudsen
37
David Tufekcic
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.33
0.33
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
4
0.33
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
5
52.33%
Kiểm soát bóng
56.67%
8.33
Phạm lỗi
9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rosenborg (39trận)
Chủ
Khách
Brann (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
7
3
HT-H/FT-T
4
3
3
0
HT-B/FT-T
3
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
2
HT-H/FT-H
2
4
2
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
4
HT-B/FT-B
2
4
2
7