Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.80
0.80
+1.25
1.11
1.11
O
3
0.98
0.98
U
3
0.90
0.90
1
1.33
1.33
X
4.90
4.90
2
7.75
7.75
Hiệp 1
-0.5
0.88
0.88
+0.5
1.00
1.00
O
0.5
0.25
0.25
U
0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Rosenborg
Phút
Sandefjord
18'
Filip Loftesnes-Bjune
19'
Vetle Walle Egeli
Markus Henriksen
23'
31'
Keanin Ayer
31'
0 - 1 Federico Bikoro
Kiến tạo: Alexander Ruud Tveter
Kiến tạo: Alexander Ruud Tveter
43'
Filip Ottosson
46'
Ian Smeulers
Ra sân: Filip Loftesnes-Bjune
Ra sân: Filip Loftesnes-Bjune
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
Ra sân: Kristall Mani Ingason
Ra sân: Kristall Mani Ingason
46'
Edvard Tagseth
Ra sân: Adrian Nilsen Pereira
Ra sân: Adrian Nilsen Pereira
46'
Jayden Nelson
Ra sân: Morten Bjorlo
Ra sân: Morten Bjorlo
46'
Oscar Aga
Ra sân: Isak Snaer Thorvaldsson
Ra sân: Isak Snaer Thorvaldsson
62'
Agon Sadiku
Ra sân: Ulrik Yttergard Jenssen
Ra sân: Ulrik Yttergard Jenssen
72'
73'
Youssef Chaib
Ra sân: Danilo Al-Saed
Ra sân: Danilo Al-Saed
76'
Ian Smeulers
Edvard Tagseth
80'
86'
Aleksander Nilsson
Ra sân: Keanin Ayer
Ra sân: Keanin Ayer
86'
Gilbert Koomson
Ra sân: Jakob Maslo Dunsby
Ra sân: Jakob Maslo Dunsby
Carlo Holse 1 - 1
Kiến tạo: Jayden Nelson
Kiến tạo: Jayden Nelson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rosenborg
Sandefjord
7
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
5
14
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
3
17
Sút Phạt
12
58%
Kiểm soát bóng
42%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
507
Số đường chuyền
378
11
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
1
15
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
4
22
Rê bóng thành công
28
6
Đánh chặn
1
44
Ném biên
27
21
Cản phá thành công
29
10
Thử thách
22
139
Pha tấn công
95
73
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Rosenborg
4-3-3
Sandefjord
4-3-3
1
Hansen
32
Cornic
23
Jenssen
15
Rogers
2
Reitan
19
Pereira
18
Bjorlo
7
Henriksen
80
Ingason
17
Thorvaldsson
10
Holse
1
Keto
3
Egeli
15
Taaje
17
Foss
26
Loftesnes-Bjune
23
Ayer
18
Ottosson
5
Bikoro
27
Dunsby
9
Tveter
14
Al-Saed
Đội hình dự bị
Rosenborg
Oscar Aga
29
Tobias Borchgrevink Borkeeiet
8
Marius Sivertsen Broholm
39
Jayden Nelson
11
Agon Sadiku
22
Per Ciljan Skjelbred
5
Edvard Tagseth
20
Sander Tangvik
24
Santeri Vaananen
6
Sandefjord
11
Youssef Chaib
7
Gilbert Koomson
13
Lars Markmanrud
6
Sander Risan Mork
8
Aleksander Nilsson
4
Ian Smeulers
12
Mats Gulbrandsen Viken
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
2
5
Phạt góc
5.67
0.33
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
5.33
52.33%
Kiểm soát bóng
57%
8.33
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rosenborg (39trận)
Chủ
Khách
Sandefjord (35trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
6
HT-H/FT-T
4
3
1
4
HT-B/FT-T
3
1
2
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
2
4
1
5
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
4
0
HT-B/FT-B
2
4
3
2