Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.03
1.03
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
1.94
1.94
X
3.30
3.30
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
1
1.13
1.13
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Rostov FK
Phút
Arsenal Tula
Kento Hashimoto
26'
Kento Hashimoto 1 - 0
Kiến tạo: Denis Terentjev
Kiến tạo: Denis Terentjev
27'
Ali Sowe 2 - 0
Kiến tạo: Kento Hashimoto
Kiến tạo: Kento Hashimoto
29'
Danila Sukhomlinov
Ra sân: Kento Hashimoto
Ra sân: Kento Hashimoto
44'
Nikolay Poyarkov
Ra sân: Ihor Kalinin
Ra sân: Ihor Kalinin
46'
56'
Evans Kangwa
Ra sân: Daniil Khlusevich
Ra sân: Daniil Khlusevich
Dmitry Poloz 3 - 0
62'
Denis Terentjev 4 - 0
Kiến tạo: Ali Sowe
Kiến tạo: Ali Sowe
64'
66'
Axel Bjornstrom
Ra sân: Danil Stepano
Ra sân: Danil Stepano
66'
Alexandru Tudorie
Ra sân: Yevgeni Lutsenko
Ra sân: Yevgeni Lutsenko
Nikolay Komlichenko
Ra sân: Ali Sowe
Ra sân: Ali Sowe
69'
72'
Ayaz Guliev
Ra sân: Sergei Tkachyov
Ra sân: Sergei Tkachyov
Danila Sukhomlinov
72'
Pontus Almqvist
Ra sân: Dmitry Poloz
Ra sân: Dmitry Poloz
82'
Kirill Shchetinin
Ra sân: Khoren Bayramyan
Ra sân: Khoren Bayramyan
83'
Bastos
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rostov FK
Arsenal Tula
6
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
0
17
Tổng cú sút
5
9
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
1
4
Cản sút
3
5
Sút Phạt
11
52%
Kiểm soát bóng
48%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
446
Số đường chuyền
418
80%
Chuyền chính xác
77%
7
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
0
34
Đánh đầu
34
22
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
5
20
Rê bóng thành công
18
7
Đánh chặn
3
25
Ném biên
32
20
Cản phá thành công
18
10
Thử thách
2
3
Kiến tạo thành bàn
0
112
Pha tấn công
108
56
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Rostov FK
4-3-3
Arsenal Tula
4-1-4-1
30
Pesyakov
13
Kalinin
55
Osipenko
16
Bastos
4
Terentjev
18
Hashimoto
15
Glebov
8
Gigovic
19
Bayramyan
22
Sowe
7
Poloz
36
Levashov
6
Smolnikov
4
Radakovic
99
Novoseltsev
25
Stepano
20
Causic
82
Khlusevich
11
Tkachyov
44
Kangwa
22
Davitashvili
48
Lutsenko
Đội hình dự bị
Rostov FK
Maksim Rudakov
77
Andrey Langovich
87
Nikolay Poyarkov
71
Egor Baburin
1
Kirill Shchetinin
88
Roman Tugarev
23
Dennis Hadzikadunic
5
Danila Sukhomlinov
76
Viktor Melekhin
92
Kirill Folmer
25
Nikolay Komlichenko
27
Pontus Almqvist
11
Arsenal Tula
8
Kirill Panchenko
76
Artem Sukhanov
9
Ayaz Guliev
30
Alexandru Tudorie
17
Guram Adzhoev
50
Egor Shamov
10
Evans Kangwa
1
Anton Kochenkov
16
Axel Bjornstrom
70
Georgi Kostadinov
3
Artem Sokol
2
Ruslan Kambolov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
0.67
9
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
2
4.67
Sút trúng cầu môn
2.67
50%
Kiểm soát bóng
54%
5.67
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rostov FK (16trận)
Chủ
Khách
Arsenal Tula (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
0
0
HT-H/FT-T
1
1
5
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
2
5
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
0