Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.12
1.12
-0
0.81
0.81
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.82
0.82
1
2.89
2.89
X
3.05
3.05
2
2.46
2.46
Hiệp 1
+0
1.07
1.07
-0
0.81
0.81
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.12
1.12
Diễn biến chính
Rostov FK
Phút
Dynamo Moscow
5'
Sergey Parshivlyuk
20'
0 - 1 Arsen Zakharyan
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
Danila Sukhomlinov
30'
33'
0 - 2 Konstantin Tyukavin
Dennis Hadzikadunic
40'
48'
Daniil Fomin
Kirill Folmer
Ra sân: Dmitry Poloz
Ra sân: Dmitry Poloz
58'
Pontus Almqvist
Ra sân: Khoren Bayramyan
Ra sân: Khoren Bayramyan
58'
Pavel Mamaev
Ra sân: Danila Sukhomlinov
Ra sân: Danila Sukhomlinov
59'
75'
Aleksandr Kutitskiy
Ra sân: Nikola Moro
Ra sân: Nikola Moro
90'
Ivan Ordets
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rostov FK
Dynamo Moscow
3
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
16
3
Sút trúng cầu môn
8
7
Sút ra ngoài
8
21
Sút Phạt
10
54%
Kiểm soát bóng
46%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
349
Số đường chuyền
305
67%
Chuyền chính xác
65%
8
Phạm lỗi
19
2
Việt vị
2
59
Đánh đầu
59
27
Đánh đầu thành công
32
3
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
7
4
Đánh chặn
1
27
Ném biên
24
7
Cản phá thành công
3
8
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
1
146
Pha tấn công
84
52
Tấn công nguy hiểm
30
Đội hình xuất phát
Rostov FK
4-3-3
Dynamo Moscow
4-3-3
30
Pesyakov
13
Kalinin
5
Hadzikadunic
55
Osipenko
4
Terentjev
18
Hashimoto
15
Glebov
76
Sukhomlinov
19
Bayramyan
27
Komlichenko
7
Poloz
1
Shunin
4
Parshivlyuk
5
Gonzalez
18
Ordets
93
Suarez
53
Szymanski
8
Moro
74
Fomin
47
Zakharyan
70
Tyukavin
19
Lesovoy
Đội hình dự bị
Rostov FK
Alexander Dyachkov
46
Pavel Mamaev
10
Pontus Almqvist
11
Andrey Langovich
87
Viktor Melekhin
92
Egor Baburin
1
Kirill Folmer
25
Roman Tugarev
23
David Tosevski
9
Armin Gigovic
8
Dynamo Moscow
15
Saba Sazonov
90
Vladislav Galkin
31
Igor Leshchuk
3
Zaurbek Pliyev
24
Roman Evgenyev
91
Iaroslav Gladyshev
50
Aleksandr Kutitskiy
2
Gullermo Varela
7
Dmitri Skopintsev
9
Clinton Mua Njie
10
Sylvester Emeka Igboun
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.67
7.33
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
4.33
47.67%
Kiểm soát bóng
49%
10.33
Phạm lỗi
6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rostov FK (17trận)
Chủ
Khách
Dynamo Moscow (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
1
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
2
2