Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
1.03
1.03
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.51
2.51
X
3.10
3.10
2
2.79
2.79
Hiệp 1
+0
0.87
0.87
-0
1.01
1.01
O
0.75
0.69
0.69
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Rostov FK
Phút
Rubin Kazan
20'
Soltmurad Bakaev
Danila Sukhomlinov
Ra sân: Armin Gigovic
Ra sân: Armin Gigovic
21'
35'
0 - 1 Soltmurad Bakaev
Kiến tạo: Hwang In Bum
Kiến tạo: Hwang In Bum
Khoren Bayramyan 1 - 1
Kiến tạo: Denis Terentjev
Kiến tạo: Denis Terentjev
42'
Nikolay Poyarkov
43'
Dmitry Poloz 2 - 1
50'
Pontus Almqvist 3 - 1
Kiến tạo: Khoren Bayramyan
Kiến tạo: Khoren Bayramyan
55'
56'
Filip Uremovic
56'
Khvicha Kvaratskhelia
Bastos
57'
Ali Sowe 4 - 1
Kiến tạo: Danil Glebov
Kiến tạo: Danil Glebov
65'
66'
German Onugkha
Ra sân: Mikhail Kostyukov
Ra sân: Mikhail Kostyukov
Nikolay Komlichenko
Ra sân: Ali Sowe
Ra sân: Ali Sowe
71'
Kirill Folmer
Ra sân: Pontus Almqvist
Ra sân: Pontus Almqvist
78'
78'
Leon Musaev
Ra sân: Soltmurad Bakaev
Ra sân: Soltmurad Bakaev
Danil Glebov 5 - 1
Kiến tạo: Nikolay Komlichenko
Kiến tạo: Nikolay Komlichenko
82'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rostov FK
Rubin Kazan
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
22
Tổng cú sút
18
9
Sút trúng cầu môn
7
10
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
5
8
Sút Phạt
11
46%
Kiểm soát bóng
54%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
325
Số đường chuyền
364
70%
Chuyền chính xác
77%
10
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
1
30
Đánh đầu
30
16
Đánh đầu thành công
14
6
Cứu thua
4
15
Rê bóng thành công
10
6
Đánh chặn
20
18
Ném biên
32
2
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
10
16
Thử thách
9
4
Kiến tạo thành bàn
1
87
Pha tấn công
97
42
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Rostov FK
4-3-3
Rubin Kazan
4-1-4-1
30
Pesyakov
71
Poyarkov
55
Osipenko
16
Bastos
4
Terentjev
19
Bayramyan
15
Glebov
8
Gigovic
11
Almqvist
22
Sowe
7
Poloz
22
Dyupin
31
Zotov
3
Talbi
28
Abildgaard
5
Uremovic
6
Bum
7
Bakaev
11
Dreyer
99
Haksabanovic
21
Kvaratskhelia
14
Kostyukov
Đội hình dự bị
Rostov FK
Dennis Hadzikadunic
5
Danila Sukhomlinov
76
Viktor Melekhin
92
Maksim Rudakov
77
Kirill Folmer
25
Andrey Langovich
87
Kirill Shchetinin
88
Egor Baburin
1
Nikolay Komlichenko
27
Rubin Kazan
97
Konstantin Nizhegorodov
66
Nikita Yanovich
10
German Onugkha
23
Aleksandr Zuev
19
Ivan Ignatyev
38
Leon Musaev
54
Artem Ismagilov
84
Stepan Surikov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
2.33
Bàn thua
0.33
9
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
3.33
50%
Kiểm soát bóng
49.67%
5.67
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rostov FK (16trận)
Chủ
Khách
Rubin Kazan (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
1
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
1
3
2