Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.89
0.89
-0.25
1.03
1.03
O
2.5
0.85
0.85
U
2.5
1.05
1.05
1
2.96
2.96
X
3.30
3.30
2
2.29
2.29
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.73
0.73
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Rostov FK
Phút
Spartak Moscow
24'
0 - 1 Quincy Promes
Kiến tạo: Maciej Rybus
Kiến tạo: Maciej Rybus
Dmitry Poloz 1 - 1
Kiến tạo: Nikolay Komlichenko
Kiến tạo: Nikolay Komlichenko
28'
Daniil Utkin 2 - 1
Kiến tạo: Danil Glebov
Kiến tạo: Danil Glebov
34'
52'
Danil Prutsev
Ra sân: Danil Denisov
Ra sân: Danil Denisov
Nikolay Komlichenko 3 - 1
Kiến tạo: Daniil Utkin
Kiến tạo: Daniil Utkin
53'
Khoren Bayramyan
Ra sân: Roman Tugarev
Ra sân: Roman Tugarev
67'
68'
Maciej Rybus
Kirill Shchetinin
Ra sân: Aleksandr Selyava
Ra sân: Aleksandr Selyava
68'
Dmitry Poloz 4 - 1
70'
71'
Leon Klassen
Ra sân: Maciej Rybus
Ra sân: Maciej Rybus
71'
Pavel Maslov
Ra sân: Nikita Chernov
Ra sân: Nikita Chernov
71'
Pavel Meleshin
Ra sân: Mikhail Ignatov
Ra sân: Mikhail Ignatov
76'
4 - 2 Alexander Sobolev
Kiến tạo: Giorgi Djikia
Kiến tạo: Giorgi Djikia
Egor Golenkov
Ra sân: Nikolay Komlichenko
Ra sân: Nikolay Komlichenko
80'
Stepan Melnikov
Ra sân: Dmitry Poloz
Ra sân: Dmitry Poloz
80'
Andrey Langovich
Ra sân: Evgeny Chernov
Ra sân: Evgeny Chernov
88'
89'
Pavel Maslov
90'
Alexander Sobolev
Daniil Utkin
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rostov FK
Spartak Moscow
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
18
5
Sút trúng cầu môn
7
2
Sút ra ngoài
10
3
Cản sút
1
40%
Kiểm soát bóng
60%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
342
Số đường chuyền
499
69%
Chuyền chính xác
80%
7
Phạm lỗi
15
4
Việt vị
2
36
Đánh đầu
36
18
Đánh đầu thành công
18
5
Cứu thua
1
17
Rê bóng thành công
8
7
Đánh chặn
6
11
Ném biên
24
17
Cản phá thành công
8
13
Thử thách
12
3
Kiến tạo thành bàn
2
Đội hình xuất phát
Rostov FK
4-3-3
Spartak Moscow
4-3-1-2
30
Pesyakov
28
Chernov
55
Osipenko
92
Melekhin
45
Silyanov
47
Utkin
15
Glebov
38
Selyava
23
Tugarev
27
Komlichenko
7
Poloz
57
Selikhov
82
Khlusevich
23
Chernov
14
Djikia
13
Rybus
18
Umyarov
97
Denisov
47
Zobnin
22
Ignatov
7
Sobolev
10
Promes
Đội hình dự bị
Rostov FK
Egor Golenkov
69
Alexey Mironov
8
Artem Ntumba Muamba
89
Kirill Shchetinin
88
Khoren Bayramyan
19
Mikhail Culaya
78
Nikita Medvedev
1
Danila Prokhin
18
Aleksandr Mukhin
29
Stepan Melnikov
77
Andrey Langovich
87
Nikolay Poyarkov
71
Spartak Moscow
98
Aleksandr Maksimenko
70
Pavel Meleshin
39
Pavel Maslov
95
Mikhail Volkov
92
Nikolay Rasskazov
83
Dmitri Ivannikov
31
Anton Shitov
76
Vitaly Shitov
25
Danil Prutsev
5
Leon Klassen
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2.33
2.33
Bàn thua
1.67
9
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
3.67
4.67
Sút trúng cầu môn
5
50%
Kiểm soát bóng
62.33%
5.67
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rostov FK (16trận)
Chủ
Khách
Spartak Moscow (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
4
5
1
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
0
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
1
1
1
0