Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.04
1.04
-0.25
0.88
0.88
O
2.25
1.11
1.11
U
2.25
0.80
0.80
1
3.50
3.50
X
3.15
3.15
2
2.08
2.08
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.25
1.25
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Rotor Volgograd
Phút
Terek Grozny
Aleksey Shchetkin 1 - 0
Kiến tạo: Sergey Makarov
Kiến tạo: Sergey Makarov
23'
34'
Ismael Silva Lima
Ra sân: Anton Shvets
Ra sân: Anton Shvets
42'
Lechii Sadulaev
46'
Ladislav Almasi
Ra sân: Bernard Berisha
Ra sân: Bernard Berisha
46'
Evgeny Kharin
Ra sân: Lechii Sadulaev
Ra sân: Lechii Sadulaev
Aboussy Cedric Gogoua
50'
52'
Miroslav Bogosavac
Aleksey Shchetkin
56'
Evgeniy Pesegov
Ra sân: Zurab Davitashvili
Ra sân: Zurab Davitashvili
62'
65'
Andrey Semenov
67'
Ismael Silva Lima
67'
Gabriel Iancu
Ra sân: Andrey Semenov
Ra sân: Andrey Semenov
Josip Condric
81'
Azat Bairyyev
Ra sân: Nikolay Kipiani
Ra sân: Nikolay Kipiani
81'
85'
Nikita Karmaev
Ra sân: Artem Timofeev
Ra sân: Artem Timofeev
Sergey Serchenkov
Ra sân: Aleksey Shchetkin
Ra sân: Aleksey Shchetkin
87'
90'
Gabriel Iancu
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rotor Volgograd
Terek Grozny
2
Phạt góc
9
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
5
7
Tổng cú sút
20
1
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
9
1
Cản sút
5
20
Sút Phạt
11
45%
Kiểm soát bóng
55%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
369
Số đường chuyền
440
74%
Chuyền chính xác
78%
9
Phạm lỗi
18
39
Đánh đầu
39
21
Đánh đầu thành công
18
5
Cứu thua
0
18
Rê bóng thành công
18
3
Đánh chặn
7
22
Ném biên
24
1
Dội cột/xà
1
18
Cản phá thành công
18
14
Thử thách
20
1
Kiến tạo thành bàn
0
101
Pha tấn công
99
30
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Rotor Volgograd
4-2-3-1
Terek Grozny
3-4-3
93
Condric
25
Stepano
27
Gogoua
33
Kvirkvelia
13
Makarov
20
Zhigulev
8
Oleg
77
Davitashvili
96
Filho
7
Kipiani
10
Shchetkin
33
Gudiev
15
Semenov
55
Putsko
20
Nizic
24
Nenakhov
94
Timofeev
23
Shvets
8
Bogosavac
99
Sadulaev
29
Iljin
7
Berisha
Đội hình dự bị
Rotor Volgograd
Oleg Kozhemyakin
4
Igor Obukhov
22
Evgeniy Pesegov
17
Kamil Mullin
72
Sergey Serchenkov
11
Azat Bairyyev
28
Dmitri Vershkov
83
Terek Grozny
4
Wilker Angel
18
Ladislav Almasi
3
Georgi Melkadze
59
Evgeny Kharin
9
Gabriel Iancu
11
Ismael Silva Lima
88
Giorgi Shelia
42
Alexander Melikhov
95
Abubakar Kadyrov
10
khalid Kadyrov
38
Nikita Karmaev
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
5.67
2
Thẻ vàng
2.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4
51.33%
Kiểm soát bóng
54.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rotor Volgograd (15trận)
Chủ
Khách
Terek Grozny (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
3
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
3
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
0
3
1
0