ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Bỉ - Chủ nhật, 21/01 Vòng 21
Royal Antwerp
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 0)
Đặt cược
Charleroi
Bosul Stadium
Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.85
+1
1.03
O 2.75
0.98
U 2.75
0.88
1
1.53
X
3.70
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.09
+0.5
0.81
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Royal Antwerp Royal Antwerp
Phút
Charleroi Charleroi
Vincent Janssen 1 - 0
Kiến tạo: Chidera Ejuke
match goal
20'
George Ilenikhena 2 - 0 match goal
41'
43'
match yellow.png Marco Ilaimaharitra
46'
match change Ken Nkuba
Ra sân: Zan Rogelj
46'
match change Daan Heymans
Ra sân: Mehdi Boukamir
58'
match yellow.png Isaac Mbenza
Owen Wijndal 3 - 0
Kiến tạo: Vincent Janssen
match goal
65'
66'
match change Nikola Stulic
Ra sân: Parfait Guiagon
Milan Smits
Ra sân: Vincent Janssen
match change
73'
Gyrano Kerk
Ra sân: Chidera Ejuke
match change
73'
Jurgen Ekkelenkamp 4 - 0
Kiến tạo: Toby Alderweireld
match goal
76'
Jacob Ondrejka
Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp
match change
78'
Victor Udoh
Ra sân: George Ilenikhena
match change
78'
78'
match change Antoine Bernier
Ra sân: Youssuf Sylla
Kobe Corbanie
Ra sân: Arbnor Muja
match change
83'
85'
match goal 4 - 1 Antoine Bernier
Kiến tạo: Daan Heymans
86'
match change Ryota Morioka
Ra sân: Marco Ilaimaharitra
Gyrano Kerk match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Royal Antwerp Royal Antwerp
Charleroi Charleroi
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
8
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
1
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
711
 
Số đường chuyền
 
426
91%
 
Chuyền chính xác
 
86%
7
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
19
 
Đánh đầu
 
17
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
10
15
 
Cản phá thành công
 
14
11
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
124
 
Pha tấn công
 
73
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

52
Kobe Corbanie
7
Gyrano Kerk
17
Jacob Ondrejka
60
Victor Udoh
46
Milan Smits
87
Davino Verhulst
91
Senne Lammens
56
Eran Tuypens
84
Mahamadou Doumbia
Royal Antwerp Royal Antwerp 3-4-2-1
Charleroi Charleroi 3-4-3
1
Butez
5
Wijndal
23
Alderweireld
33
Bosch
19
Ejuke
27
Keita
48
Vermeeren
11
Muja
18
Janssen
24
Ekkelenkamp
9
Ilenikhena
1
Patron
32
Boukamir
21
Andreou
4
Cleemput
29
Rogelj
26
Ilaimaharitra
6
Zorgane
15
Dragsnes
8
Guiagon
80
Sylla
7
Mbenza

Substitutes

28
Ken Nkuba
17
Antoine Bernier
18
Daan Heymans
44
Ryota Morioka
19
Nikola Stulic
27
Romeo Monticelli
55
Martin Delavallee
25
Damien Marcq
13
Nadhir Benbouali
Đội hình dự bị
Royal Antwerp Royal Antwerp
Kobe Corbanie 52
Gyrano Kerk 7
Jacob Ondrejka 17
Victor Udoh 60
Milan Smits 46
Davino Verhulst 87
Senne Lammens 91
Eran Tuypens 56
Mahamadou Doumbia 84
Charleroi Charleroi
28 Ken Nkuba
17 Antoine Bernier
18 Daan Heymans
44 Ryota Morioka
19 Nikola Stulic
27 Romeo Monticelli
55 Martin Delavallee
25 Damien Marcq
13 Nadhir Benbouali

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 0.67
7.33 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 5.67
58.33% Kiểm soát bóng 54%
12 Phạm lỗi 10.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Royal Antwerp (10trận)
Chủ Khách
Charleroi (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
2
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Royal Antwerp Royal Antwerp

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Toby Alderweireld Defender 0 0 1 56 53 94.64% 0 0 60 6.8
18 Vincent Janssen Forward 2 1 0 40 36 90% 0 0 46 7.4
1 Jean Butez Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 20 6.65
5 Owen Wijndal Defender 1 0 1 44 43 97.73% 1 0 52 6.69
19 Chidera Ejuke Tiền vệ công 1 0 2 28 23 82.14% 0 0 45 7.47
24 Jurgen Ekkelenkamp Tiền vệ công 1 0 0 16 14 87.5% 1 0 22 6.4
11 Arbnor Muja Tiền vệ công 1 1 1 26 24 92.31% 0 0 34 6.78
33 Zeno Van Den Bosch Defender 0 0 0 40 40 100% 0 0 44 6.69
27 Mandela Keita Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 50 48 96% 0 0 57 6.79
48 Arthur Vermeeren Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 19 16 84.21% 3 0 24 6.48
9 George Ilenikhena Forward 3 2 0 9 8 88.89% 0 2 15 7.63

Charleroi Charleroi

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Marco Ilaimaharitra Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 18 90% 0 0 24 5.72
15 Vetle Dragsnes Defender 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 15 5.91
7 Isaac Mbenza Midfielder 0 0 0 14 14 100% 2 0 21 6.13
4 Jules van Cleemput Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 21 5.87
1 Pierre Patron Thủ môn 0 0 0 10 6 60% 0 0 19 6.6
29 Zan Rogelj Midfielder 0 0 0 19 17 89.47% 1 0 30 6.08
8 Parfait Guiagon Midfielder 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 24 6.2
21 Stelios Andreou Defender 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 19 6.15
80 Youssuf Sylla Tiền đạo cắm 0 0 0 17 14 82.35% 0 3 24 5.94
6 Adem Zorgane Midfielder 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 38 5.95
32 Mehdi Boukamir Defender 0 0 0 25 22 88% 0 1 25 5.72

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi