Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
0.80
0.80
+1
1.11
1.11
O
2.75
1.04
1.04
U
2.75
0.84
0.84
1
1.75
1.75
X
3.65
3.65
2
4.25
4.25
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
1
0.94
0.94
U
1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Royal Antwerp
Phút
Kortrijk
13'
Ante Palaversa
19'
Kristof Dhaene
Louis Verstraete
25'
32'
Lucas Rougeaux
35'
Pape Habib Gueye
Ra sân: Mohamed Badamosi
Ra sân: Mohamed Badamosi
Jelle Bataille
Ra sân: Robbe Quirynen
Ra sân: Robbe Quirynen
46'
60'
Faiz Selemanie
64'
Gilles Dewaele
Ra sân: Marlos Moreno Duran
Ra sân: Marlos Moreno Duran
64'
Mathias Fixelles
Ra sân: Teddy Chevalier
Ra sân: Teddy Chevalier
Alexis De Sart
Ra sân: Louis Verstraete
Ra sân: Louis Verstraete
64'
76'
Pape Habib Gueye
Abderahmane Soussi
Ra sân: Pieter Gerkens
Ra sân: Pieter Gerkens
81'
Nill De Pauw
Ra sân: Viktor Fischer
Ra sân: Viktor Fischer
81'
84'
Michiel Jonckheere
Ra sân: Lucas Rougeaux
Ra sân: Lucas Rougeaux
87'
0 - 1 Faiz Selemanie
Kiến tạo: Ante Palaversa
Kiến tạo: Ante Palaversa
Abderahmane Soussi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Royal Antwerp
Kortrijk
6
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
5
13
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
5
10
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
3
54%
Kiểm soát bóng
46%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
410
Số đường chuyền
344
74%
Chuyền chính xác
66%
11
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
2
44
Đánh đầu
45
22
Đánh đầu thành công
22
4
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
16
4
Đánh chặn
2
23
Ném biên
28
0
Dội cột/xà
1
18
Cản phá thành công
16
11
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
92
Pha tấn công
119
77
Tấn công nguy hiểm
91
Đội hình xuất phát
Royal Antwerp
4-2-3-1
Kortrijk
4-4-2
46
Butez
17
Quirynen
2
Laet
4
Seck
30
Buta
33
Verstraete
6
Verstraete
7
Fischer
16
Gerkens
14
Hedilazio
99
Frey
31
Ilic
6
Rougeaux
76
Derijck
66
Radovanovic
30
Dhaene
29
Duran
26
Vandendriessche
8
Palaversa
10
Selemanie
19
Badamosi
9
Chevalier
Đội hình dự bị
Royal Antwerp
Dinis Da Costa Lima Almeida
61
Nill De Pauw
11
Jelle Bataille
34
Frank Boya
15
Alexis De Sart
25
Ortwin De Wolf
26
Abderahmane Soussi
27
Kortrijk
28
Joris Delle
2
Gilles Dewaele
11
Mathias Fixelles
17
Pape Habib Gueye
5
Trent Sainsbury
51
Eric Ocansey
27
Michiel Jonckheere
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3.33
Bàn thắng
1
0.33
Bàn thua
1.67
7.33
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
3.33
4
Sút trúng cầu môn
2.33
58.33%
Kiểm soát bóng
36.67%
12
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Royal Antwerp (10trận)
Chủ
Khách
Kortrijk (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
3
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
1
1
1
0