Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.84
0.84
+0.25
0.94
0.94
O
2.5
0.79
0.79
U
2.5
0.99
0.99
1
1.80
1.80
X
3.40
3.40
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.65
0.65
O
1
0.76
0.76
U
1
1.02
1.02
Diễn biến chính
Royal Pari FC
Phút
Club Guabira
4'
0 - 1 Pedro
Hallysson Padilha 1 - 1
Kiến tạo: Juan Alexis Ribera Castillo
Kiến tạo: Juan Alexis Ribera Castillo
14'
20'
1 - 2 Pedro
Kiến tạo: Gustavo Peredo Ortiz
Kiến tạo: Gustavo Peredo Ortiz
Andres Moreno
24'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Royal Pari FC
Club Guabira
7
Phạt góc
0
7
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
1
56%
Kiểm soát bóng
44%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
188
Số đường chuyền
156
4
Phạm lỗi
9
2
Việt vị
0
2
Cứu thua
1
7
Rê bóng thành công
6
5
Đánh chặn
1
8
Thử thách
1
55
Pha tấn công
36
29
Tấn công nguy hiểm
8
Đội hình xuất phát
Royal Pari FC
4-2-3-1
Club Guabira
4-4-2
13
Mendez
4
Soza
29
Padilha
6
Flores
72
Gil
7
Silva
12
Castillo
77
Adolfo
8
Moreno
91
Ubah
9
Leandro
12
Ferrel
3
Alpiri
8
Villarroel
21
Portillo
19
Velasco
7
Ortiz
14
Herrera
15
Morales
20
Montenegro
27
Quintana
99
2
Pedro
Đội hình dự bị
Royal Pari FC
Ricardo Cadima
14
Lazaro Crescencio
5
Ithamar Hurtado
55
Jose Manuel Jaquez
11
Sergio Justiniano
18
Tobias Moriceau
3
Celin Padilla
24
Julio Perez
27
Alexander Raul Zurita
32
Club Guabira
26
Santiago Arce
25
Jairo Cuellar
35
Dener Da Silva Moreno
18
Juan Ferrufino
33
Luis Enrique Hurtado Badani
9
Erick Japa
29
Nicolas Masskooni
95
Jorge Nelson Orozco Quiroga
24
Juan Parada
4
Dico Roca
30
Rodrigo Vasquez
6
Leandro Zazpe
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
2.33
3.67
Phạt góc
3
1.67
Thẻ vàng
2.67
1.67
Sút trúng cầu môn
2.67
45.33%
Kiểm soát bóng
43.67%
6.33
Phạm lỗi
7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Royal Pari FC (26trận)
Chủ
Khách
Club Guabira (25trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
6
3
6
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
3
0
1
HT-B/FT-H
3
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
0
HT-B/FT-B
2
3
3
0