Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.02
2.02
X
3.50
3.50
2
3.30
3.30
Hiệp 1
+0
0.64
0.64
-0
1.31
1.31
O
1
1.02
1.02
U
1
0.86
0.86
Diễn biến chính
Rubin Kazan
Phút
Rostov FK
13'
0 - 1 Dmitry Poloz
Kiến tạo: Roman Tugarev
Kiến tạo: Roman Tugarev
Vitali Lisakovich
19'
German Onugkha
Ra sân: Soltmurad Bakaev
Ra sân: Soltmurad Bakaev
27'
39'
Viktor Melekhin
Aleksandr Zuev
55'
57'
Aleksandr Silyanov
58'
Nikolay Komlichenko
Ra sân: Ali Sowe
Ra sân: Ali Sowe
59'
Ihor Kalinin
Ra sân: Andrey Langovich
Ra sân: Andrey Langovich
Egor Teslenko
Ra sân: Aleksandr Zuev
Ra sân: Aleksandr Zuev
71'
72'
Egor Golenkov
Ra sân: Dmitry Poloz
Ra sân: Dmitry Poloz
72'
Danila Sukhomlinov
Ra sân: Kirill Shchetinin
Ra sân: Kirill Shchetinin
75'
0 - 2 Silvije Begic(OW)
Khvicha Kvaratskhelia 1 - 2
77'
Daniil Kuznetsov
Ra sân: Georgi Zotov
Ra sân: Georgi Zotov
77'
77'
Egor Golenkov
81'
Stepan Melnikov
Ra sân: Roman Tugarev
Ra sân: Roman Tugarev
Silvije Begic
81'
90'
Kirill Folmer
Khvicha Kvaratskhelia
90'
90'
Aleksandr Mukhin
Ra sân: Ihor Kalinin
Ra sân: Ihor Kalinin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Rubin Kazan
Rostov FK
6
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
1
14
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
4
16
Sút Phạt
12
45%
Kiểm soát bóng
55%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
365
Số đường chuyền
462
13
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
4
31
Đánh đầu thành công
23
5
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
18
10
Đánh chặn
12
18
Cản phá thành công
17
7
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
1
Đội hình xuất phát
Rubin Kazan
4-1-4-1
Rostov FK
4-1-4-1
22
Dyupin
8
Lomovitskiy
3
Talbi
4
Begic
31
Zotov
38
Musaev
21
Kvaratskhelia
98
Kuchaev
23
Zuev
7
Bakaev
44
Lisakovich
30
Pesyakov
87
Langovich
92
Melekhin
55
Osipenko
45
Silyanov
15
Glebov
23
Tugarev
88
Shchetinin
19
Bayramyan
7
Poloz
22
Sowe
Đội hình dự bị
Rubin Kazan
Egor Teslenko
2
Denis Mikhailov
58
Lenar Fattakhov
56
Kirill Klimov
13
Artem Ismagilov
54
Ivan Savitskiy
24
German Onugkha
10
Marat Apshatsev
18
Nikita Medvedev
1
Daniil Kuznetsov
85
Rostov FK
1
Egor Baburin
29
Aleksandr Mukhin
76
Danila Sukhomlinov
77
Stepan Melnikov
27
Nikolay Komlichenko
90
Maksim Turishchev
69
Egor Golenkov
98
Sergey Kochkanyan
25
Kirill Folmer
13
Ihor Kalinin
46
Alexander Dyachkov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
0.33
Bàn thua
2.33
3.67
Phạt góc
9
2.33
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4.67
49.67%
Kiểm soát bóng
50%
13
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rubin Kazan (16trận)
Chủ
Khách
Rostov FK (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
4
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
3
2
1
1