ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 2, 14/03 Vòng 21
Rubin Kazan 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Đặt cược
Rostov FK
Kazan Arena
Ít mây, -3℃~-2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 2.5
1.00
U 2.5
0.86
1
2.02
X
3.50
2
3.30
Hiệp 1
+0
0.64
-0
1.31
O 1
1.02
U 1
0.86

Diễn biến chính

Rubin Kazan Rubin Kazan
Phút
Rostov FK Rostov FK
13'
match goal 0 - 1 Dmitry Poloz
Kiến tạo: Roman Tugarev
Vitali Lisakovich match red
19'
German Onugkha
Ra sân: Soltmurad Bakaev
match change
27'
39'
match yellow.png Viktor Melekhin
Aleksandr Zuev match yellow.png
55'
57'
match yellow.png Aleksandr Silyanov
58'
match change Nikolay Komlichenko
Ra sân: Ali Sowe
59'
match change Ihor Kalinin
Ra sân: Andrey Langovich
Egor Teslenko
Ra sân: Aleksandr Zuev
match change
71'
72'
match change Egor Golenkov
Ra sân: Dmitry Poloz
72'
match change Danila Sukhomlinov
Ra sân: Kirill Shchetinin
75'
match phan luoi 0 - 2 Silvije Begic(OW)
Khvicha Kvaratskhelia 1 - 2 match goal
77'
Daniil Kuznetsov
Ra sân: Georgi Zotov
match change
77'
77'
match yellow.png Egor Golenkov
81'
match change Stepan Melnikov
Ra sân: Roman Tugarev
Silvije Begic match yellow.png
81'
90'
match red Kirill Folmer
Khvicha Kvaratskhelia match yellow.png
90'
90'
match change Aleksandr Mukhin
Ra sân: Ihor Kalinin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rubin Kazan Rubin Kazan
Rostov FK Rostov FK
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
12
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
365
 
Số đường chuyền
 
462
13
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
4
31
 
Đánh đầu thành công
 
23
5
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
18
10
 
Đánh chặn
 
12
18
 
Cản phá thành công
 
17
7
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Egor Teslenko
58
Denis Mikhailov
56
Lenar Fattakhov
13
Kirill Klimov
54
Artem Ismagilov
24
Ivan Savitskiy
10
German Onugkha
18
Marat Apshatsev
1
Nikita Medvedev
85
Daniil Kuznetsov
Rubin Kazan Rubin Kazan 4-1-4-1
Rostov FK Rostov FK 4-1-4-1
22
Dyupin
8
Lomovitskiy
3
Talbi
4
Begic
31
Zotov
38
Musaev
21
Kvaratskhelia
98
Kuchaev
23
Zuev
7
Bakaev
44
Lisakovich
30
Pesyakov
87
Langovich
92
Melekhin
55
Osipenko
45
Silyanov
15
Glebov
23
Tugarev
88
Shchetinin
19
Bayramyan
7
Poloz
22
Sowe

Substitutes

1
Egor Baburin
29
Aleksandr Mukhin
76
Danila Sukhomlinov
77
Stepan Melnikov
27
Nikolay Komlichenko
90
Maksim Turishchev
69
Egor Golenkov
98
Sergey Kochkanyan
25
Kirill Folmer
13
Ihor Kalinin
46
Alexander Dyachkov
Đội hình dự bị
Rubin Kazan Rubin Kazan
Egor Teslenko 2
Denis Mikhailov 58
Lenar Fattakhov 56
Kirill Klimov 13
Artem Ismagilov 54
Ivan Savitskiy 24
German Onugkha 10
Marat Apshatsev 18
Nikita Medvedev 1
Daniil Kuznetsov 85
Rostov FK Rostov FK
1 Egor Baburin
29 Aleksandr Mukhin
76 Danila Sukhomlinov
77 Stepan Melnikov
27 Nikolay Komlichenko
90 Maksim Turishchev
69 Egor Golenkov
98 Sergey Kochkanyan
25 Kirill Folmer
13 Ihor Kalinin
46 Alexander Dyachkov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 9
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4.67
49.67% Kiểm soát bóng 50%
13 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rubin Kazan (16trận)
Chủ Khách
Rostov FK (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
4
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
3
2
1
1