Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
1.90
1.90
X
3.30
3.30
2
3.95
3.95
Hiệp 1
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.84
0.84
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Sagan Tosu
Phút
Gamba Osaka
Yuki Horigome 1 - 0
Kiến tạo: Nanasei Iino
Kiến tạo: Nanasei Iino
19'
58'
1 - 1 Hiroto Yamami
Kiến tạo: Mitsuki Saito
Kiến tạo: Mitsuki Saito
63'
Yota Sato
Ra sân: Keisuke Kurokawa
Ra sân: Keisuke Kurokawa
Yuki Kakita
Ra sân: Yuji Ono
Ra sân: Yuji Ono
65'
Wataru Harada
Ra sân: Yuto Iwasaki
Ra sân: Yuto Iwasaki
78'
78'
Harumi Minamino
Ra sân: Hiroto Yamami
Ra sân: Hiroto Yamami
Shunta Araki
Ra sân: Yuki Horigome
Ra sân: Yuki Horigome
79'
Jun Nishikawa
Ra sân: Taisei Miyashiro
Ra sân: Taisei Miyashiro
79'
Kentaro Moriya
Ra sân: Nanasei Iino
Ra sân: Nanasei Iino
88'
Hwang Seok Ho 2 - 1
Kiến tạo: Kentaro Moriya
Kiến tạo: Kentaro Moriya
89'
90'
Leandro Marcos Pereira
Ra sân: Kosuke Onose
Ra sân: Kosuke Onose
90'
Kohei Okuno
Ra sân: Mitsuki Saito
Ra sân: Mitsuki Saito
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sagan Tosu
Gamba Osaka
3
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
10
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
5
19
Sút Phạt
18
54%
Kiểm soát bóng
46%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
424
Số đường chuyền
358
16
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
0
27
Đánh đầu thành công
33
1
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
13
4
Đánh chặn
5
15
Cản phá thành công
13
13
Thử thách
11
2
Kiến tạo thành bàn
1
96
Pha tấn công
99
82
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Sagan Tosu
3-4-2-1
Gamba Osaka
3-4-2-1
40
Ir-Kyu
5
Rodrigues
30
Tashiro
20
Ho
29
Iwasaki
37
Kei
6
Fukuta
2
Iino
10
Ono
44
Horigome
11
Miyashiro
21
Kato
5
Miura
20
Won
4
Fujiharu
26
Yanagisawa
23
Oliveir
15
Saito
24
Kurokawa
8
Onose
37
Yamami
18
Oliveira
Đội hình dự bị
Sagan Tosu
Masahiro Okamoto
31
Wataru Harada
42
Kentaro Moriya
47
Naoyuki Fujita
14
Jun Nishikawa
18
Yuki Kakita
19
Shunta Araki
16
Gamba Osaka
25
Kei Ishikawa
16
Yota Sato
17
Kohei Okuno
48
Hideki Ishige
11
Wellington Alves da Silva
9
Leandro Marcos Pereira
42
Harumi Minamino
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
3.67
1.67
Thẻ vàng
0.67
4.67
Sút trúng cầu môn
2.67
50.33%
Kiểm soát bóng
56.67%
8.67
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu (38trận)
Chủ
Khách
Gamba Osaka (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
9
6
2
HT-H/FT-T
2
3
5
3
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
4
2
3
5
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
5
5
HT-B/FT-B
7
3
0
2