Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.78
0.78
+0.75
1.11
1.11
O
2.5
0.85
0.85
U
2.5
1.00
1.00
1
1.63
1.63
X
4.00
4.00
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.82
0.82
+0.25
1.06
1.06
O
1
0.85
0.85
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Sagan Tosu
Phút
Jubilo Iwata
Yoichi Naganuma
4'
22'
Ko Matsubara
Ra sân: Riku Morioka
Ra sân: Riku Morioka
Taisei Miyashiro 1 - 0
Kiến tạo: Yoichi Naganuma
Kiến tạo: Yoichi Naganuma
43'
46'
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
67'
Yasuhito Endo
Ra sân: Ricardo Graca
Ra sân: Ricardo Graca
67'
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Germain Ryo
Ra sân: Germain Ryo
Fuchi Honda
Ra sân: Taichi Kikuchi
Ra sân: Taichi Kikuchi
69'
Yuki Horigome
Ra sân: Yoichi Naganuma
Ra sân: Yoichi Naganuma
69'
81'
Yuki Otsu
Ra sân: Rikiya Uehara
Ra sân: Rikiya Uehara
Yuki Kakita
Ra sân: Taisei Miyashiro
Ra sân: Taisei Miyashiro
84'
Yuki Kakita 2 - 0
Kiến tạo: Fuchi Honda
Kiến tạo: Fuchi Honda
85'
Jun Nishikawa
Ra sân: Yuto Iwasaki
Ra sân: Yuto Iwasaki
88'
Naoyuki Fujita
Ra sân: Koizumi Kei
Ra sân: Koizumi Kei
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sagan Tosu
Jubilo Iwata
6
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
15
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
8
3
Cản sút
1
8
Sút Phạt
12
58%
Kiểm soát bóng
42%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
550
Số đường chuyền
384
10
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
1
16
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
4
10
Rê bóng thành công
18
13
Đánh chặn
1
0
Dội cột/xà
1
13
Thử thách
10
127
Pha tấn công
90
45
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Sagan Tosu
4-4-2
Jubilo Iwata
3-1-4-2
40
Ir-Kyu
13
Nakano
5
Rodrigues
20
Ho
42
Harada
23
Kikuchi
6
Fukuta
37
Kei
24
Naganuma
11
Miyashiro
29
Iwasaki
24
Kajikawa
25
Morioka
6
Ito
36
Graca
23
Yamamoto
17
Suzuki
7
Uehara
32
Kurokawa
5
Ogawa
18
Ryo
40
Kaneko
Đội hình dự bị
Sagan Tosu
Naoyuki Fujita
14
Fuchi Honda
8
Yuki Horigome
44
Yuki Kakita
19
Jun Nishikawa
18
Masahiro Okamoto
31
Masaya Tashiro
30
Jubilo Iwata
50
Yasuhito Endo
29
Fabian Andres Gonzalez Lasso
4
Ko Matsubara
21
Ryuki Miura
8
Kotaro Omori
11
Yuki Otsu
9
Kenyu Sugimoto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
2.33
4.67
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
3
50.33%
Kiểm soát bóng
29.33%
8.67
Phạm lỗi
10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu (38trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
9
0
8
HT-H/FT-T
2
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
4
2
6
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
7
3
6
3