Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.92
0.92
1
2.90
2.90
X
3.30
3.30
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
1
0.98
0.98
U
1
0.92
0.92
Diễn biến chính
Sagan Tosu
Phút
Kashima Antlers
Taisei Miyashiro 1 - 0
Kiến tạo: Akito Fukuta
Kiến tạo: Akito Fukuta
34'
Yoichi Naganuma
44'
46'
Nago Shintaro
Ra sân: Ryuji Izumi
Ra sân: Ryuji Izumi
46'
Hayato Nakama
Ra sân: Ryotaro Araki
Ra sân: Ryotaro Araki
59'
1 - 1 Arthur Caike do Nascimento Cruz
Kiến tạo: Rikuto Hirose
Kiến tạo: Rikuto Hirose
Naoyuki Fujita
Ra sân: Koizumi Kei
Ra sân: Koizumi Kei
63'
Hwang Seok Ho
65'
Yuji Ono
Ra sân: Yuto Iwasaki
Ra sân: Yuto Iwasaki
74'
Yuki Horigome
Ra sân: Taichi Kikuchi
Ra sân: Taichi Kikuchi
74'
75'
Everaldo Stum
Ra sân: Arthur Caike do Nascimento Cruz
Ra sân: Arthur Caike do Nascimento Cruz
82'
Shoma Doi
Ra sân: Yuma Suzuki
Ra sân: Yuma Suzuki
Masaya Tashiro
Ra sân: Fuchi Honda
Ra sân: Fuchi Honda
83'
Geon-woo Park
Ra sân: Yoichi Naganuma
Ra sân: Yoichi Naganuma
84'
Geon-woo Park
89'
90'
Nago Shintaro
90'
Itsuki Oda
Ra sân: Rikuto Hirose
Ra sân: Rikuto Hirose
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sagan Tosu
Kashima Antlers
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
5
11
Sút Phạt
11
50%
Kiểm soát bóng
50%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
401
Số đường chuyền
403
11
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
4
14
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
5
18
Rê bóng thành công
18
6
Đánh chặn
11
1
Dội cột/xà
0
18
Cản phá thành công
18
16
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
1
98
Pha tấn công
96
61
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Sagan Tosu
3-1-4-2
Kashima Antlers
4-3-1-2
40
Ir-Kyu
5
Rodrigues
20
Ho
42
Harada
37
Kei
29
Iwasaki
6
Fukuta
23
Kikuchi
24
Naganuma
11
Miyashiro
8
Honda
29
Hayakawa
22
Hirose
5
Sekigawa
6
Misao
2
Anzai
14
Higuchi
21
Pituca
11
Izumi
10
Araki
17
Cruz
40
Suzuki
Đội hình dự bị
Sagan Tosu
Masahiro Okamoto
31
Geon-woo Park
38
Masaya Tashiro
30
Naoyuki Fujita
14
Kentaro Moriya
47
Yuji Ono
10
Yuki Horigome
44
Kashima Antlers
1
Kwoun Sun Tae
16
Itsuki Oda
20
Kim Min Tae
30
Nago Shintaro
33
Hayato Nakama
8
Shoma Doi
9
Everaldo Stum
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
2
4.67
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
4
50.33%
Kiểm soát bóng
40%
8.67
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu (38trận)
Chủ
Khách
Kashima Antlers (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
9
3
4
HT-H/FT-T
2
3
6
4
HT-B/FT-T
0
0
3
2
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
2
4
0
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
7
3
2
5