Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.87
0.87
O
2.25
1.04
1.04
U
2.25
0.86
0.86
1
2.38
2.38
X
3.20
3.20
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.72
0.72
-0
1.21
1.21
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Sagan Tosu
Phút
Kashiwa Reysol
19'
0 - 1 Yuki Muto
Kiến tạo: Naoki Kawaguchi
Kiến tạo: Naoki Kawaguchi
Taichi Kikuchi
Ra sân: Yuki Horigome
Ra sân: Yuki Horigome
60'
Taisei Miyashiro
Ra sân: Kentaro Moriya
Ra sân: Kentaro Moriya
60'
66'
Mao Hosoya
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
66'
Sachiro Toshima
Ra sân: Yuki Muto
Ra sân: Yuki Muto
66'
Takuto Kato
Ra sân: Keiya Shiihashi
Ra sân: Keiya Shiihashi
Taichi Kikuchi
71'
73'
Douglas Moreira Fagundes
Ra sân: Yuto Yamada
Ra sân: Yuto Yamada
Ryunosuke Sagara
Ra sân: Shinya Nakano
Ra sân: Shinya Nakano
73'
Jun Nishikawa
Ra sân: Yuto Iwasaki
Ra sân: Yuto Iwasaki
73'
Yoshiki Narahara
Ra sân: Yuki Kakita
Ra sân: Yuki Kakita
81'
85'
Kaito Mori
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
90'
Naoki Kawaguchi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sagan Tosu
Kashiwa Reysol
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
6
5
Cản sút
1
12
Sút Phạt
16
73%
Kiểm soát bóng
27%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
763
Số đường chuyền
274
10
Phạm lỗi
11
6
Việt vị
2
8
Đánh đầu thành công
8
1
Cứu thua
2
8
Rê bóng thành công
28
8
Đánh chặn
7
0
Dội cột/xà
1
4
Thử thách
15
143
Pha tấn công
46
51
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
Sagan Tosu
4-1-2-3
Kashiwa Reysol
3-3-2-2
40
Ir-Kyu
5
Rodrigues
13
Nakano
30
Tashiro
42
Harada
37
Kei
8
Honda
47
Moriya
29
Iwasaki
19
Kakita
44
Horigome
21
Sasaki
3
Takahashi
44
Kamijima
4
Koga
24
Kawaguchi
6
Shiihashi
2
Mitsumaru
10
Savio
36
Yamada
9
Muto
14
Koyamatsu
Đội hình dự bị
Sagan Tosu
Taichi Fukui
43
Taichi Kikuchi
23
Taisei Miyashiro
11
Tatsuya Morita
1
Yoshiki Narahara
45
Jun Nishikawa
18
Ryunosuke Sagara
27
Kashiwa Reysol
22
Douglas Moreira Fagundes
19
Mao Hosoya
30
Takuto Kato
39
Kaito Mori
1
Haruki Saruta
32
Hayato Tanaka
28
Sachiro Toshima
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
4.67
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4
50.33%
Kiểm soát bóng
40.33%
8.67
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu (38trận)
Chủ
Khách
Kashiwa Reysol (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
9
4
5
HT-H/FT-T
2
3
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
3
HT-H/FT-H
4
2
4
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
7
3
8
2