Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.04
1.04
O
2.25
1.19
1.19
U
2.25
0.70
0.70
1
2.55
2.55
X
3.10
3.10
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.89
0.89
-0
0.99
0.99
O
0.75
0.94
0.94
U
0.75
0.96
0.96
Diễn biến chính
Sagan Tosu
Phút
Nagoya Grampus
56'
Kensuke Nagai
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
56'
Ryota Nagaki
Ra sân: Takuya Shigehiro
Ra sân: Takuya Shigehiro
71'
Sho Inagaki
Yuki Kakita
Ra sân: Fuchi Honda
Ra sân: Fuchi Honda
72'
76'
Kazuya Miyahara
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
76'
Yoichiro Kakitani
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Kentaro Moriya
Ra sân: Naoyuki Fujita
Ra sân: Naoyuki Fujita
81'
Yuki Horigome
Ra sân: Yoichi Naganuma
Ra sân: Yoichi Naganuma
81'
Jun Nishikawa
Ra sân: Yuto Iwasaki
Ra sân: Yuto Iwasaki
89'
Kohei Tezuka
Ra sân: Taisei Miyashiro
Ra sân: Taisei Miyashiro
89'
Kohei Tezuka
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sagan Tosu
Nagoya Grampus
2
Phạt góc
0
1
Thẻ vàng
1
21
Tổng cú sút
17
4
Sút trúng cầu môn
4
12
Sút ra ngoài
9
5
Cản sút
4
11
Sút Phạt
18
60%
Kiểm soát bóng
40%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
531
Số đường chuyền
352
17
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
3
6
Đánh đầu thành công
18
3
Cứu thua
3
5
Rê bóng thành công
15
3
Đánh chặn
3
15
Thử thách
19
139
Pha tấn công
69
64
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Sagan Tosu
4-2-3-1
Nagoya Grampus
3-4-2-1
40
Ir-Kyu
13
Nakano
5
Rodrigues
20
Ho
42
Harada
14
Fujita
6
Fukuta
29
Iwasaki
8
Honda
24
Naganuma
11
Miyashiro
1
Langerak
4
Nakatani
13
Fujii
3
Yuuichi
17
Morishita
15
Inagaki
16
Silva
11
Soma
14
Sento
19
Shigehiro
10
Castro
Đội hình dự bị
Sagan Tosu
Yuki Horigome
44
Yuki Kakita
19
Kentaro Moriya
47
Jun Nishikawa
18
Masahiro Okamoto
31
Masaya Tashiro
30
Kohei Tezuka
7
Nagoya Grampus
46
Ryotaro Ishida
8
Yoichiro Kakitani
6
Kazuya Miyahara
45
Kensuke Nagai
20
Ryota Nagaki
2
Tiago Pagnussat
21
Yohei Takeda
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
50.33%
Kiểm soát bóng
46%
8.67
Phạm lỗi
3.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu (38trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
9
5
5
HT-H/FT-T
2
3
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
4
1
HT-B/FT-B
7
3
5
9