Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.00
1.00
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.73
2.73
X
3.05
3.05
2
2.59
2.59
Hiệp 1
+0
0.96
0.96
-0
0.94
0.94
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Sagan Tosu
Phút
Nagoya Grampus
39'
0 - 1 Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu(OW)
Yoshihiro Nakano
41'
Yoshihiro Nakano 1 - 1
Kiến tạo: Yuta Higuchi
Kiến tạo: Yuta Higuchi
48'
Noriyoshi Sakai 2 - 1
Kiến tạo: Yuta Higuchi
Kiến tạo: Yuta Higuchi
51'
52'
Gabriel Augusto Xavier
Ra sân: Ryogo Yamasaki
Ra sân: Ryogo Yamasaki
52'
Ryoya Morishita
Ra sân: Naoki Maeda
Ra sân: Naoki Maeda
53'
Sho Inagaki
Ismael Dunga
Ra sân: Noriyoshi Sakai
Ra sân: Noriyoshi Sakai
67'
78'
Haruya Fujii
Ra sân: Yasuki Kimoto
Ra sân: Yasuki Kimoto
Tomoya Koyamatsu 3 - 1
Kiến tạo: Yuta Higuchi
Kiến tạo: Yuta Higuchi
80'
Shinya Nakano
Ra sân: Yoshihiro Nakano
Ra sân: Yoshihiro Nakano
86'
Taichi Fukui
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
87'
87'
Manabu Saito
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
87'
Kazuki Nagasawa
Ra sân: Takuji Yonemoto
Ra sân: Takuji Yonemoto
Yoshiki Takahashi
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
90'
Masaya Tashiro
Ra sân: Ayumu Ohata
Ra sân: Ayumu Ohata
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sagan Tosu
Nagoya Grampus
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
9
7
Sút ra ngoài
5
7
Sút Phạt
17
51%
Kiểm soát bóng
49%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
17
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
1
7
Cứu thua
2
85
Pha tấn công
81
59
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Sagan Tosu
3-4-3
Nagoya Grampus
4-2-3-1
40
Ir-Kyu
31
Ohata
3
Dudu
4
Shimakawa
41
Matsuoka
7
Nakano
44
Sento
10
Higuchi
24
Iino
22
Koyamatsu
15
Sakai
1
Langerak
6
Miyahara
14
Kimoto
4
Nakatani
23
Yoshida
15
Inagaki
2
Yonemoto
25
Maeda
8
Kakitani
16
Castro
9
Yamasaki
Đội hình dự bị
Sagan Tosu
Ryunosuke Sagara
27
Taichi Fukui
43
Masaya Tashiro
30
Yoshiki Takahashi
14
Tatsuya Morita
1
Shinya Nakano
47
Ismael Dunga
33
Nagoya Grampus
13
Haruya Fujii
21
Yohei Takeda
19
Manabu Saito
10
Gabriel Augusto Xavier
5
Kazuki Nagasawa
17
Ryoya Morishita
7
Hiroyuki Abe
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
3.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
4.67
Sút trúng cầu môn
3.67
50.33%
Kiểm soát bóng
46%
8.67
Phạm lỗi
3.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu (38trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
9
5
5
HT-H/FT-T
2
3
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
4
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
4
1
HT-B/FT-B
7
3
5
9