Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.11
1.11
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.02
2.02
X
3.20
3.20
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.78
0.78
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Sagan Tosu
Phút
Shimizu S-Pulse
23'
Teruki Hara
Ryohei Shirasaki 1 - 0
Kiến tạo: Keiya Sento
Kiến tạo: Keiya Sento
58'
65'
1 - 1 Thiago Santos Santana
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu 2 - 1
74'
75'
Yuito Suzuki
Ra sân: Benjamin Kololli
Ra sân: Benjamin Kololli
Keita Yamashita
Ra sân: Noriyoshi Sakai
Ra sân: Noriyoshi Sakai
77'
Toshio Shimakawa
Ra sân: Ryohei Shirasaki
Ra sân: Ryohei Shirasaki
80'
81'
Yuta Taki
Ra sân: Eiichi Katayama
Ra sân: Eiichi Katayama
88'
Ryo Takeuchi
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
88'
Ibusuki Hiroshi
Ra sân: Noriaki Fujimoto
Ra sân: Noriaki Fujimoto
88'
Yugo Tatsuta
Ra sân: Teruki Hara
Ra sân: Teruki Hara
Yuto Iwasaki
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
90'
Masaya Tashiro
Ra sân: Nanasei Iino
Ra sân: Nanasei Iino
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sagan Tosu
Shimizu S-Pulse
1
Phạt góc
2
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
4
4
Cản sút
2
16
Sút Phạt
23
62%
Kiểm soát bóng
38%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
584
Số đường chuyền
353
20
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
2
18
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
1
23
Rê bóng thành công
9
4
Đánh chặn
8
16
Cản phá thành công
4
4
Thử thách
15
1
Kiến tạo thành bàn
1
90
Pha tấn công
81
60
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Sagan Tosu
3-1-4-2
Shimizu S-Pulse
4-4-2
40
Ir-Kyu
31
Ohata
3
Dudu
20
Ho
10
Higuchi
7
Nakano
44
Sento
13
Shirasaki
24
Iino
22
Koyamatsu
15
Sakai
37
Gonda
4
Hara
5
Santos,Valdo
38
Ibayashi
39
Yamahara
7
Katayama
33
Matsuoka
3
Souza
32
Kololli
24
Fujimoto
9
Santana
Đội hình dự bị
Sagan Tosu
Tatsuya Morita
1
Masaya Tashiro
30
Yuto Uchida
6
RYANG Yong Gi
50
Toshio Shimakawa
4
Yuto Iwasaki
29
Keita Yamashita
9
Shimizu S-Pulse
25
Kengo Nagai
21
Ryo Okui
2
Yugo Tatsuta
23
Yuito Suzuki
6
Ryo Takeuchi
26
Yuta Taki
27
Ibusuki Hiroshi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4.67
50.33%
Kiểm soát bóng
56.33%
8.67
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu (38trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
9
11
6
HT-H/FT-T
2
3
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
2
1
0
4
HT-B/FT-B
7
3
0
4