Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O
2.25
1.08
1.08
U
2.25
0.80
0.80
1
2.12
2.12
X
3.10
3.10
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.70
0.70
O
0.75
0.85
0.85
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Sagan Tosu
Phút
Shimizu S-Pulse
Yuji Ono
Ra sân: Yuki Horigome
Ra sân: Yuki Horigome
64'
67'
Thiago Santos Santana
Ra sân: Oh Se-Hun
Ra sân: Oh Se-Hun
75'
Ryo Takeuchi
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
Ra sân: Ronaldo Da Silva Souza
75'
Yuta Kamiya
Ra sân: Yusuke Goto
Ra sân: Yusuke Goto
Naoyuki Fujita
Ra sân: Fuchi Honda
Ra sân: Fuchi Honda
75'
Hwang Seok Ho
Ra sân: Wataru Harada
Ra sân: Wataru Harada
86'
Kentaro Moriya
Ra sân: Akito Fukuta
Ra sân: Akito Fukuta
86'
Shunta Araki
Ra sân: Nanasei Iino
Ra sân: Nanasei Iino
86'
88'
Eiichi Katayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
88'
Daiki Matsuoka
Ra sân: Kota Miyamoto
Ra sân: Kota Miyamoto
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sagan Tosu
Shimizu S-Pulse
5
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
8
Tổng cú sút
5
2
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
1
8
Sút Phạt
8
57%
Kiểm soát bóng
43%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
505
Số đường chuyền
389
7
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
16
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
17
10
Đánh chặn
5
20
Cản phá thành công
17
13
Thử thách
16
97
Pha tấn công
95
73
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Sagan Tosu
3-4-1-2
Shimizu S-Pulse
4-4-2
40
Ir-Kyu
5
Rodrigues
30
Tashiro
42
Harada
29
Iwasaki
37
Kei
6
Fukuta
2
Iino
8
Honda
44
Horigome
19
Kakita
21
Gonda
4
Hara
5
Santos,Valdo
50
Suzuki
29
Yamahara
11
Nakayama
13
Miyamoto
3
Souza
14
Goto
23
Suzuki
20
Se-Hun
Đội hình dự bị
Sagan Tosu
Masahiro Okamoto
31
Hwang Seok Ho
20
Kentaro Moriya
47
Naoyuki Fujita
14
Yuji Ono
10
Yuta Fujihara
25
Shunta Araki
16
Shimizu S-Pulse
1
Takuo Okubo
7
Eiichi Katayama
10
Carlinhos Junior
8
Daiki Matsuoka
6
Ryo Takeuchi
17
Yuta Kamiya
9
Thiago Santos Santana
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
4
1.67
Thẻ vàng
1.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4.67
50.33%
Kiểm soát bóng
56.33%
8.67
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu (38trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
9
11
6
HT-H/FT-T
2
3
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
2
1
0
4
HT-B/FT-B
7
3
0
4