Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
3.00
3.00
X
2.99
2.99
2
2.41
2.41
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.75
0.75
O
0.75
0.91
0.91
U
0.75
0.99
0.99
Diễn biến chính
Sagan Tosu
Phút
Urawa Red Diamonds
Yuki Kakita
Ra sân: Taisei Miyashiro
Ra sân: Taisei Miyashiro
63'
Yuji Ono
Ra sân: Taichi Kikuchi
Ra sân: Taichi Kikuchi
63'
68'
Tomoaki Okubo
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
68'
Kazuaki Mawatari
Ra sân: Ayumu Ohata
Ra sân: Ayumu Ohata
Yuki Kakita 1 - 0
Kiến tạo: Yuki Horigome
Kiến tạo: Yuki Horigome
71'
77'
Kasper Junker
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
Shunta Araki
Ra sân: Yuki Horigome
Ra sân: Yuki Horigome
81'
Nanasei Iino
88'
Shinya Nakano
Ra sân: Nanasei Iino
Ra sân: Nanasei Iino
89'
90'
Kai Shibato
Ra sân: Ken Iwao
Ra sân: Ken Iwao
90'
Kai Matsuzaki
Ra sân: Atsuki Ito
Ra sân: Atsuki Ito
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sagan Tosu
Urawa Red Diamonds
6
Phạt góc
4
6
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
7
5
Cản sút
3
4
Sút Phạt
17
48%
Kiểm soát bóng
52%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
449
Số đường chuyền
498
15
Phạm lỗi
5
2
Việt vị
0
20
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
1
22
Rê bóng thành công
18
8
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
22
Cản phá thành công
18
14
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
0
66
Pha tấn công
73
54
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Sagan Tosu
3-4-2-1
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
40
Ir-Kyu
5
Rodrigues
30
Tashiro
42
Harada
29
Iwasaki
37
Kei
6
Fukuta
2
Iino
44
Horigome
23
Kikuchi
11
Miyashiro
1
Nishikawa
2
Sakai
4
Iwanami
28
Scholz
44
Ohata
3
Ito
19
Iwao
14
Takahiro
8
Koizumi
15
Akimoto
33
Esaka
Đội hình dự bị
Sagan Tosu
Masahiro Okamoto
31
Shinya Nakano
13
Yuji Ono
10
Naoyuki Fujita
14
Kentaro Moriya
47
Shunta Araki
16
Yuki Kakita
19
Urawa Red Diamonds
12
Zion Suzuki
13
Tomoya Inukai
6
Kazuaki Mawatari
21
Tomoaki Okubo
22
Kai Shibato
27
Kai Matsuzaki
7
Kasper Junker
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
5
1.67
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
2.33
50.33%
Kiểm soát bóng
53%
8.67
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu (38trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
9
5
3
HT-H/FT-T
2
3
0
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
4
2
0
4
HT-B/FT-H
0
0
3
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
2
HT-B/FT-B
7
3
7
4