Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.02
1.02
+0.5
0.86
0.86
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.06
2.06
X
3.30
3.30
2
3.45
3.45
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.71
0.71
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Sagan Tosu
Phút
Vegalta Sendai
Keita Yamashita 1 - 0
Kiến tạo: Daichi HAYASHI
Kiến tạo: Daichi HAYASHI
5'
Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu 2 - 0
25'
Tomoya Koyamatsu 3 - 0
Kiến tạo: Shinya Nakano
Kiến tạo: Shinya Nakano
39'
Yuta Higuchi 4 - 0
Kiến tạo: Shinya Nakano
Kiến tạo: Shinya Nakano
56'
Shinya Nakano
61'
64'
Takayoshi Ishihara
Ra sân: Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: Quenten Geordie Felix Martinus
64'
Yusuke Minagawa
Ra sân: Shuhei Akasaki
Ra sân: Shuhei Akasaki
Noriyoshi Sakai
Ra sân: Keita Yamashita
Ra sân: Keita Yamashita
69'
Fuchi Honda
Ra sân: Daichi HAYASHI
Ra sân: Daichi HAYASHI
70'
Yuto Uchida
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
71'
78'
Shingo Tomita
Ra sân: Yasuhiro Hiraoka
Ra sân: Yasuhiro Hiraoka
RYANG Yong Gi
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
79'
79'
加藤 千尋
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
Toshio Shimakawa
Ra sân: Nanasei Iino
Ra sân: Nanasei Iino
84'
Noriyoshi Sakai 5 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Sagan Tosu
Vegalta Sendai
2
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
0
17
Tổng cú sút
9
8
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
6
8
Sút Phạt
15
51%
Kiểm soát bóng
49%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
15
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
4
Cứu thua
4
73
Pha tấn công
69
39
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Sagan Tosu
3-1-4-2
Vegalta Sendai
4-2-3-1
40
Ir-Kyu
47
Nakano
3
Dudu
20
Ho
41
Matsuoka
22
Koyamatsu
44
Sento
10
Higuchi
24
Iino
8
HAYASHI
9
Yamashita
27
Slowik
25
Mase
13
Hiraoka
23
Simao
4
Hachisuka
16
Yoshino
8
Matsushita
20
Martinus
6
Uehara
32
Kida
11
Akasaki
Đội hình dự bị
Sagan Tosu
Yuto Uchida
6
Toshio Shimakawa
4
Tatsuya Morita
1
Noriyoshi Sakai
15
RYANG Yong Gi
50
Masaya Tashiro
30
Fuchi Honda
23
Vegalta Sendai
14
Takayoshi Ishihara
19
Yusuke Minagawa
17
Shingo Tomita
15
Takuma Nishimura
26
加藤 千尋
1
Yuma Obata
5
Hisashi Appiah Tawiah
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
6.67
1.67
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
3.33
50.33%
Kiểm soát bóng
58%
8.67
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu (38trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
9
5
3
HT-H/FT-T
2
3
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
4
2
2
4
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
2
3
HT-B/FT-B
7
3
3
3